Kèm theo Quyết định số: 2660/QĐ-ĐHNT ngày 16/08/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương
(Enclosed with Decision No. 2660 /QĐ-ĐHNT dated 16/08/2023 by the President of Foreign Trade University)
1. Mục tiêu đào tạo/Training objectives
1.1 Mục tiêu chung/General objectives
Mục tiêu của chương trình là đào tạo những sinh viên sau khi tốt nghiệp có năng lực chuyên môn, phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp, ý thức cộng đồng cùng nền tảng ngoại ngữ vững vàng; có tâm trí lực tốt nhằm đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường lao động Việt Nam và quốc tế, có khả năng đảm nhận các vị trí công tác khác nhau trong hoạt động doanh quốc tế nói chung và hoạt động logistics và quản lý chuỗi cung ứng nói riêng.
The program aims to train students to become graduates with professional competence, political qualities, professional ethics, community awareness, a solid foundation in foreign languages, good mental and physical strength to meet the demands of both the Vietnamese and international labor markets, and to be capable of taking on various positions in international business activities in general, and in logistics and supply chain management in particular.
1.2 Mục tiêu cụ thể/Specific program objectives
PO1: Trang bị cho sinh viên những kiến thức nền tảng về kinh tế, kinh doanh và quản lý trong hoạt động kinh doanh quốc tế;
Provide students with fundamental knowledge in economics, business, and management in international business activities;
PO2: Trang bị cho sinh viên những kiến thức chuyên sâu về LSCM để tiếp cận và giải quyết các vấn đề liên quan đến LSCM nói riêng, kinh doanh quốc tế nói chung;
Provide students with in-depth knowledge of LSCM to approach and solve issues related to LSCM specifically and international business in general;
PO3: Trang bị cho sinh viên các kiến thức cần thiết nhằm phát triển các kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả ở cấp độ chiến lược, chiến thuật và hoạt động để quản lý dòng vật chất, dòng tài chính cũng như dòng thông tin trong chuỗi cung ứng;
Provide students with the necessary knowledge to develop decision-making and problem-solving skills effectively at the strategic, tactical, and operational levels to manage the flow of materials, finance, and information in the supply chain;
PO4: Sinh viên được tích luỹ các kỹ năng về tư duy phân tích logic, giao tiếp, làm việc nhóm, đa văn hóa, đạo đức kinh doanh…để có thể thích nghi hiệu quả với môi trường hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu;
Students will accumulate skills in logical analytical thinking, communication, teamwork, multicultural understanding, and business ethics to effectively adapt to global business environment;
PO5: Sinh viên được đào tạo trở thành người có trách nhiệm, công dân tích cực, dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc.
Students are trained to become responsible, active citizens who can easily adapt to the working environment.
2. Chuẩn đầu ra/Program learning outcomes
- Về kiến thức/Knowledge
PLO1: Vận dụng được các kiến thức nền tảng về khoa học chính trị, khoa học xã hội, phương pháp luận, thế giới quan khoa học, công nghệ thông tin và các kiến thức giáo dục đại cương khác để học tập, nghiên cứu và làm việc suốt đời;
Apply basic knowledge of political science, social science, methodology, scientific worldview, information technology and other general education knowledge in working and researching;
PLO2: Thực hành kinh doanh và quản lý;
Apply knowledge in international business to solve business issues;
PLO3: Áp dụng các kiến thức về kinh doanh quốc tế;
Analyze economic and business issues in international business, as well as logistics and supply chain management practices;
PLO4: Phân tích các phương thức quản lý các hoạt động trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng;
Examine specific activities in LSCM, such as inventory management; distribution system, warehouse management, transportation management, procurement management;
PLO5: Tổ chức lập kế hoạch quản trị dự trữ, hệ thống phân phối và quản lý kho hàng, vận tải, mua hàng bằng các ứng dụng công nghệ thông tin để đáp ứng yêu cầu của chứng chỉ nghề nghiệp FIATA;
Question knowledge to get FIATA diploma;
PLO6: Đánh giá các dự án trong lĩnh vực LSCM.
Evaluate projects in the field of LSCM;
- Về kỹ năng/Skills
PLO7: Thực hiện nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn hoạt động kinh doanh quốc tế nói chung và LSCM nói riêng;
Adapt to the international working environment in business and management;
PLO8: Minh họa các ý tưởng, học thuyết và giải pháp thực hành trong hoạt động kinh doanh quốc tế nói chung và LSCM nói riêng trong xu hướng phát triển của xã hội con người và tiến bộ khoa học công nghệ;
Demonstrate skillfully projects in the field of LSCM;
PLO9: Hoàn thiện các công cụ phân tích, mô hình quản lý chuỗi cung ứng;
Combine effectively ideas, theories and practical solutions in international business activities in general and LSCM in particular;
PLO10: Phối hợp thành thục các kỹ năng học tập và nghiên cứu suốt đời, làm việc nhóm, giao tiếp, xử lý tình huống;
Combine effectively lifelong learning and research skill, independent work and teamwork skills, communication skills, situation solving, etc to identify, analyze, synthesize, argue, and resolve issues in international business and LSCM;
PLO11: Sử dụng thành thạo tiếng Anh (tương đương bậc 5/6 Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT ngày 24/01/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo).
Formulate LSCM ideas in English skillfully (equivalent to level 5/6 of the Vietnamese Foreign Language Competency Framework issued with Circular No. 01/2014/TT-BGDDT dated January 24, 2014 of the Ministry of Education and Training Train);
PLO12: Sử dụng thành thạo kỹ năng tin học văn phòng nâng cao (theo Thông tư 03/2014/TT-BTTTT ngày 11/03/2014 của Bộ Thông tin và Truyền thông).
Formulate informatics skills (according to Circular 03/2014/TT-BTTTT dated March 11, 2014 of the Ministry of Information and Communications).
- Về mức độ tự chủ và trách nhiệm/Autonomy and responsibility
PLO13: Có bản lĩnh vượt qua các khó khăn, thử thách và có trách nhiệm đối với cá nhân, tập thể cũng như ý thức phục vụ cộng đồng.
Demonstrate the ability to overcome difficulties and challenges, be responsible for individuals and collective, and serve the community.
3. Khung chương trình đào tạo/Curriculum Framework
TT No. |
Tên học phần Course title |
Mã HP Course code |
Số TC No. of credits |
Phân bổ thời gian Time allocation |
Học phần tiên quyết Prerequisite(s) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp In-class hours |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế Essay, excercise, field trip |
Tự học có hướng dẫn Self study under instruction |
||||||
LT (thuyết giảng) Lecture |
Thực hành, thảo luận Practice,semi-nar |
|||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương Generic Education |
|
32 |
|
|
|
|
|
1.1 |
Lý luận chính trị Political Theory |
|
11 |
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác – Lênin (Marxist - Leninist Philosophy) |
3 |
27 |
18 |
30 |
75 |
|
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin (Marxist- Leninist Political Economy) |
2 |
21 |
9 |
15 |
55 |
|
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) |
2 |
21 |
9 |
15 |
55 |
TRIH114 TRIH115 |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s ideology) |
2 |
21 |
9 |
15 |
55 |
TRIH114 TRIH115 |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of the communist party of Vietnam) |
2 |
21 |
9 |
15 |
55 |
TRIH114 TRIH115 |
|
1.2 |
Khoa học xã hội, Nhân văn - Nghệ thuật, Toán - Tin học Social Sciences and Humanities - Art, Mathematics and Informatics |
|
21 |
|
|
|
|
|
1.2.1 |
Bắt buộc Compulsory |
|
18 |
|
|
|
|
|
6 |
Toán cao cấp (Advanced Mathematics) |
3 |
15 |
60 |
0 |
75 |
|
|
7 |
Pháp luật đại cương (Introduction to Law) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
8 |
Tin học (Informatics) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|
9 |
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp Logistics (Career development skills in Logistics and SCM) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
10 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh (Research for Methodology Economics and Business) |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
|
11 |
Tâm lý học kinh doanh (Psychology Business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
1.2.2 |
Tự chọn: chọn 1 học phần Selective: choose 1 out of 4 |
|
3 |
|
|
|
|
|
12 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (TheTheory of Probability and Mathematical Statistics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
TOAH105 |
|
13 |
Kinh tế lượng (Econometrics) |
3 |
45 |
0 |
25 |
80 |
|
|
14 |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
33.75 |
71.25 |
|
|
15 |
Tư duy thiết kế (Design Thinking) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
1.4 |
Giáo dục thể chất Physical education |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất (Physical education) |
|
|
|
150 |
|
|
|
1.5 |
Giáo dục quốc phòng, an ninh Defense and security education |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng (Defense and security education) |
|
|
|
165 |
|
|
|
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp Specialised Education |
|
93 |
|
|
|
|
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành/ngành Intermediate knowledge |
|
39 |
|
|
|
|
|
16 |
Kinh tế vi mô (Microeconomics) |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
TOAH105 |
|
17 |
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) |
3 |
45 |
0 |
22.5 |
82.5 |
|
|
18 |
Tài chính tiền tệ (Fundamentals of Money and Finance) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201 KTEE203 |
|
19 |
Quản trị học (Fundamentals of Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
20 |
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
21 |
Thương mại dịch vụ (Trade in Services) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
22 |
Kinh tế kinh doanh (Business Economics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
23 |
Chính sách thương mại quốc tế (International Trade Policy) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
|
Ngoại ngữ (bắt buộc) Language (Compulsory) |
15 |
|
|
|
|
|
|
24 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) (English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|
25 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) (English for Specific Purpose 2 (Business Communication)) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP111 |
|
26 |
Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế) (English for Specific Purpose 3 (Business Communication)) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP121 |
|
|
Chọn 1 trong 2 học phần sau: Choose 1 out of 2 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
26.1. Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín) (English for Specific Purpose 4 (Business Correspondence)) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP231 |
|
|
26.2. Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng) (English for Specific Purpose 4 (Contract)) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP231 |
|
28 |
Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng) (English for Specific Purpose 5(Public Speaking)) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
ESP231 |
|
2.2 |
Khối kiến thức ngành Major knowledge |
|
33 |
|
|
|
|
|
(a) |
Bắt buộc Compulsory |
|
27 |
|
|
|
|
|
29 |
Quản trị Marketing toàn cầu (Global Marketing Management) |
3 |
30 |
10 |
30 |
82.5 |
|
|
30 |
Giao dịch thương mại quốc tế (International Business Transactions) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
31 |
Pháp luật kinh doanh quốc tế (International Business Laws) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLUE111
|
|
32 |
Kinh doanh quốc tế (International Business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
33 |
Quản lý dự án đầu tư quốc tế (International Project Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
34 |
Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý chuỗi cung ứng (Principles of Logistics & SCM) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201 KTEE203 |
|
35 |
Thị trường và quản trị tài chính (Market and Finance Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201 KTEE203 |
|
36 |
Điều hành dịch vụ logistics (Freight Logistics Operation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F TMAE302 |
|
37 |
Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng (Contract Management in Supply Chain) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F, ITM301F WDME301, GPM301F |
|
(b) |
Tự chọn Selective |
|
6 |
|
|
|
|
|
38 |
Ngoại ngữ 2 - Tiếng Trung (phần 1) |
|
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
|
Ngoại ngữ 2 - Tiếng Nhật (phần 1) |
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
|
||
39 |
Ngoại ngữ 2 - Tiếng Trung (phần 2) |
|
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
TTR141 |
Ngoại ngữ 2 - Tiếng Nhật (phần 2) |
|
3 |
0 |
90 |
0 |
60 |
TNH141 |
|
40 |
Nghiệp vụ hải quan (Customs Affairs) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
TMAE302 |
|
41 |
Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam (Taxation and tax system in Vietnam) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
42 |
Địa lý kinh tế thế giới (World economic geography) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
43 |
Đàm phán thương mại quốc tế (International Trade Negotiation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
44 |
Thuận lợi hóa thương mại (Trade Facilitation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE312 |
|
45 |
Cơ sở dữ liệu (Data Management System) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
46 |
Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học (Programming for Data Analysis and Scientific Computing) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
47 |
Đổi mới sáng tạo (Innovation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
48 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số (AI in the Era of Digital transformation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
49 |
Sáng tạo xã hội (Social Innovation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
50 |
Sáng tạo kinh doanh (Business Innovation) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
51 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (Business Analytics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201 |
|
52 |
Văn hóa trong kinh doanh (Culture in Business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
53 |
Nhập môn kinh doanh (Introduction to Business |
3 |
30 |
15 |
26,5 |
63,5 |
|
|
2.3 |
Khối kiến thức chuyên ngành Specialised knowledge |
|
21 |
|
|
|
|
|
(a) |
Bắt buộc Compulsory |
|
12 |
|
|
|
|
|
54 |
Quản lý mua hàng toàn cầu (Global Purchasing Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F
|
|
55 |
Quản lý sản xuất (Production operation management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F |
|
56 |
Quản lý vận tải quốc tế (International Transport Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
57 |
Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung ứng (Warehouse & Distribution management in Supply chain) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F |
|
(b) Tự chọn/Selective |
9 |
|
|
|
|
|
||
58 |
Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng (Information management in supply chain) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F |
|
59 |
Thanh toán quốc tế (International Payment) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
TMAE302 |
|
60 |
Bảo hiểm trong kinh doanh (Insurance in business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
61 |
Vận tải biển và hàng không (Sea and Air transport) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
TMAE302 ITM301F |
|
62 |
Vận tải đa phương thức quốc tế (Multimodal transport) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
TMAE302, ITM301F
|
|
63 |
Chiến lược quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (Global supply chain management strategy) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
PLS301F |
|
64 |
Truyền thông trong kinh doanh quốc tế (International Business Communications) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
MKTE201 |
|
65 |
Kinh tế đầu tư (Investment Economics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
66 |
Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế (Brand In International Business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
67 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh (Business Customer Relationships) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
MKTE201 |
|
68 |
Chuyển giao công nghệ (Technology Transfer) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
69 |
Chiến lược truyền thông (Communication Strategy) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
MKTE201 |
|
70 |
Kinh tế biển (Maritime Economics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201, KTEE203 |
|
71 |
Kinh tế vận tải (Transport Economics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201, KTEE203 |
|
72 |
Kinh tế và logistics đô thị (Economics and City logistics) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
KTEE201, KTEE203 |
|
73 |
Quản lý năng suất và chất lượng (Productivity and Quality Management) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
74 |
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế (Risk Management in International Business) |
3 |
30 |
15 |
25 |
80 |
|
|
3 |
Thực tập giữa khóa Mid-term Internship |
|
3 |
|
|
|
|
|
75 |
Thực tập giữa khóa (Mid- course Internship) |
3 |
|
|
|
|
Đã tích luỹ từ 45 tín chỉ trở lên At least 45 completed credits |
|
4 |
Học phần tốt nghiệp Graduation Thesis |
|
9 |
|
|
|
|
|
76 |
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) |
9 |
|
|
|
|
Còn thiếu tối đa 6 tín chỉ, không kể số tín chỉ của học phần tốt nghiệp Maximum 6 incompleted credits, excluding Graduation Thesis’s credits |