Danh mục các chương trình đào tạo áp dụng cho các khóa tuyển sinh từ năm 2021 trở đi
Nội dung công bố gồm:
1. Mục tiêu đào tạo
2. Chuẩn đầu ra
3. Nội dung của chương trình
STT |
NGÀNH |
MÃ SỐ |
CHUYÊN NGÀNH |
Năm ban hành |
Khóa áp dụng |
LINK |
1 |
Kinh tế |
7310101 |
Kinh tế đối ngoại |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Kinh tế đối ngoại (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Thương mại quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Quản trị kinh doanh quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
3 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Kinh doanh quốc tế (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
4 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Tài chính quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Ngân Hàng |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Phân tích và đầu tư tài chính |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Ngân Hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Tài chính ngân hàng (Chương trình tiên tiến giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
5 |
Kinh tế quốc tế |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Kinh tế quốc tế (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
Kinh tế và phát triển quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
6 |
Luật |
7380101 |
Luật kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Luật thương mại quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
7 |
Kế toán-Kiểm toán |
7340301 |
Kế toán-Kiểm toán |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Kế toán-Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Tiếng Anh thương mại (Chương trình chất lượng cao) |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Tiếng Anh thương mại |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
9 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
Tiếng Nhật thương mại |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Tiếng Nhật thương mại chương trình CLC |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
10 |
Ngôn ngữ Pháp |
72220203 |
Tiếng Pháp thương mại |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Tiếng Pháp thương mại, Chuyên ngành PHỤ: Thương mại quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
11 |
Ngôn ngữ Trung |
7220204 |
Tiếng Trung thương mại hệ tiêu chuẩn |
2021 |
Từ K60 trở đi |
|
Tiếng Trung thương mại, Chuyên ngành PHỤ: Kinh doanh quốc tế |
2021 |
Từ K60 trở đi |
||||
12 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
Quản trị khách sạn (Chương trình CLC giảng dạy bằng Tiếng Anh) |
2021 |
Từ K60 trở đi |