User Rating: 5 / 5
(Kèm theo Quyết định số 3118/QĐ-ĐHNT ngày 15/12/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương)
Chương trình này được xây dựng và áp dụng cho sinh viên tuyển sinh từ năm 2021 trở đi
(Kèm theo Quyết định số 3118/QĐ-ĐHNT ngày 15/12/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại thương)
Chương trình này được xây dựng và áp dụng cho sinh viên tuyển sinh từ năm 2021 trở đi
Mục tiêu đào tạo (PO)
Mục tiêu chung: Mục tiêu chung của chương trình là cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao có thể đảm nhiệm các vị trí quản lý tại các khách sạn 4-5 sao tiêu chuẩn quốc tế.
Mục tiêu cụ thể:
PO1: Sinh viên am hiểu nền tảng văn hóa Việt Nam và thế giới;
PO2: Sinh viên được trang bị kiến thức và kỹ năng nghiệp vụ khách sạn vững chắc theo chuẩn quốc tế;
PO3: Đào tạo được đội ngũ nhân sự có kiến thức và kỹ năng quản trị khách sạn hiện đại trong môi trường đa văn hóa, có kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và lãnh đạo tốt;
PO4: Sinh viên có tinh thần trách nhiệm, chuyên nghiệp, sáng tạo, thấu hiểu khách hàng;
PO5: Phát triển tư duy phát hiện, giải quyết vấn đề của sinh viên và giúp sinh viên ứng biến với thay đổi trong môi trường quốc tế, có năng lực sáng tạo và khả năng học tập suốt đời;
Chuẩn đầu ra (PLO)
- Về kiến thức
PLO1: Vận dụng được các kiến thức nền tảng về khoa học chính trị, khoa học xã hội, phương pháp luận, thế giới quan khoa học, công nghệ thông tin và các kiến thức giáo dục đại cương khác để học tập, nghiên cứu và làm việc suốt đời;
PLO2: Vận dụng được các kiến thức nghề nghiệp trong điều hành hoạt động ở từng mảng riêng biệt của các khách sạn như kiến thức về buồng phòng, lễ tân, nhà hàng, văn hoá và ẩm thực của các quốc gia trên thế giới;
PLO3: Áp dụng được các kiến thức quản trị nguồn nhân lực, quản trị marketing, quản trị chiến lược, tài chính – kế toán, tâm lý và hành vi khách hàng, khởi nghiệp... trong môi trường khách sạn;
- Về kỹ năng
PLO4: Áp dụng được các kỹ năng về nghề nghiệp: nghiệp vụ buồng phòng, lễ tân, nhà hàng và các nghiệp vụ liên quan trong lĩnh vực khách sạn;
PLO5: Sử dụng được các kỹ năng tổ chức sự kiện, truyền thông và thương mại điện tử trong lĩnh vực khách sạn;
PLO6: Áp dụng được các kỹ năng trong quản trị như quản trị nguồn nhân lực, quản trị marketing, quản trị chiến lược, tài chính - kế toán, lãnh đạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực khách sạn;
PLO7: Áp dụng được các kỹ năng giao tiếp, kỹ năng truyền đạt, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng phản biện, kỹ năng con người, kỹ năng phát hiện thay đổi và giải quyết vấn đề, kỹ năng tổ chức và quan sát các hoạt động trong lĩnh vực khách sạn;
- Về năng lực tự chủ và trách nhiệm
PLO8: Có năng lực dẫn dắt về chuyên môn, nghiệp vụ đã được đào tạo; có sáng kiến trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao; có khả năng tự định hướng, thích nghi và kỹ năng làm việc độc lập trong các môi trường làm việc khác nhau; có năng lực lập kế hoạch, điều phối, phát huy trí tuệ tập thể; có năng lực đánh giá và cải tiến các hoạt động chuyên môn;
PLO9: Có năng lực tổng hợp các yêu cầu về chuyên môn, đạo đức và pháp luật trong thực tế điều hành khách sạn; có khả năng bảo vệ quan điểm cá nhân;
PLO10: Tự học tập, tự định hướng tích lũy kiến thức, kinh nghiệm để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ; có khả năng đưa ra được kết luận về các vấn đề chuyên môn, nghiệp vụ thông thường và một số vấn đề phức tạp về mặt kỹ thuật;
Khung chương trình đào tạo
bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức
Số TT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Số TC |
Phân bổ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
||||
Số tiết trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học có hướng dẫn (4) |
|||||||
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
||||||||
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương |
32 |
||||||||
1.1 |
Kiến thức bắt buộc |
26 |
|||||||
1 |
Triết học Mác - Lênin Marxist – Leninist Philosophy |
3 |
27 |
18 |
27 |
78 |
KHÔNG |
||
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Marxist – Leninist Political Economy |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
KHÔNG |
||
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific socialism |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam |
2 |
21 |
9 |
13.5 |
56.5 |
|||
6 |
Pháp luật trong khách sạn Law in Hospitality |
PLYE218 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
|
7 |
Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn Computer Science and Technology Applied in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
8 |
Phát triển kỹ năng và định hướng nghề nghiệp trong khách sạn Skills Development and Career Orientation in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
9 |
Tâm lý học kinh doanh Business Psychology |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
10 |
Giao tiếp đa văn hoá Intercultural Communication |
TANE112 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
|
11 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
Giáo dục thể chất |
|||||||||
Giáo dục quốc phòng, an ninh |
|||||||||
* |
Ngoại ngữ 2 |
||||||||
1.2 |
Kiến thức tự chọn (Sv chọn 1 môn) |
3 |
|||||||
12 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnamese Culture) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
13 |
Lịch sử văn minh thế giới (Word Civilization History) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
14 |
Di sản văn hoá Việt Nam và thế giới (Cultural Heritage) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
15 |
Tiếng Việt cơ bản 1 |
3 |
22.5 |
22.5 |
15 |
71.25 |
Chỉ dành cho sinh viên người nước ngoài |
||
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
86 |
||||||||
2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành/cơ sở ngành |
33 |
|||||||
2.1.1 Kiến thức bắt buộc |
30 |
||||||||
16 |
Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
17 |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
18 |
Tổng quan về ngành khách sạn Introduction to Hospitality Industry |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
19 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
20 |
Quản trị học Principles of Management |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
21 |
Phân tích dữ liệu Data Analysis |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
Ngoại ngữ (bắt buộc) |
|||||||||
22 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) English for Specific Purpose 1 (Advanced Business English) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
KHÔNG |
||
23 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh) English for Specific Purpose 2 (Business Communication) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|||
24 |
Tiếng Anh chuyên ngành 3 (Quản trị khách sạn) English for Specific Purpose 3 (Hospitality Management) |
3 |
0 |
60 |
0 |
90 |
|||
25 |
Tiếng Anh chuyên ngành 5 (Diễn thuyết trước công chúng) English for Specific Purpose 5(Public Speaking) |
3 |
24 |
36 |
0 |
90 |
|||
2.1.2 Kiến thức tự chọn (Sv chọn 1 môn) |
3 |
||||||||
26 |
Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Thư tín thương mại) English for Specific Purpose 4 (Business Correspondence) |
3 |
0 |
60 |
0 |
90 |
|||
27 |
Tiếng Anh chuyên ngành 4 (Hợp đồng) English for Specific Purpose 4 (Contract) |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|||
2.2 Kiến thức ngành |
53 |
||||||||
2.2.1. Kiến thức bắt buộc |
38 |
||||||||
Kiến thức vận hành khách sạn |
|||||||||
28 |
Quản trị dịch vụ Service Management Module 1: Quản trị dịch vụ (Service Management) Module 2: Dịch vụ khách hàng (Customer Service Skills) |
5 |
45 |
24 |
54 |
127 |
|||
29 |
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn Hotel Front Office Management Module 1: Nghiệp vụ lễ tân và Đặt phòng (Reception and Reservations) Module 2: Quầy thông tin và Hỗ trợ khách hàng (Concierge and Guest Services) |
5 |
18 |
84 |
45 |
103 |
|||
30 |
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn Housekeeping Management Module 1: Nghiệp vụ buồng phòng 1 (Housekeeping 1) Module 2: Nghiệp vụ buồng phòng 2 (Housekeeping 2) |
5 |
18 |
84 |
45 |
103 |
|||
31 |
Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar (Restaurant and Bar Service Management) Module 1: Dịch vụ nhà hàng và quầy bar 1 (Restaurant and Bar service 1) Module 2: Dịch vụ nhà hàng và quầy bar 2 (Restaurant and Bar service 2) |
5 |
18 |
84 |
45 |
103 |
|||
32 |
Văn hoá Ẩm thực Food Culture |
QKSE307 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
Kiến thức quản trị kinh doanh khách sạn |
|||||||||
33 |
Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn Human Resource Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
34 |
Quản trị tài chính trong khách sạn Financial Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KETE201 |
||
35 |
Quản trị sự kiện trong khách sạn Event Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
36 |
Marketing trong khách sạn Marketing in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
37 |
Quản trị chiến lược trong khách sạn Strategic Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
2.2.2. Kiến thức tự chọn (Sv chọn 5 môn) |
15 |
||||||||
38 |
Nghiên cứu tâm lý và hành vi của khách hàng trong khách sạn Psychology and Consumer Insight in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
39 |
Quản trị chất lượng trong khách sạn Quality Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
40 |
Khởi sự kinh doanh và Quản trị khách sạn vừa và nhỏ New Venture and SME Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
41 |
Nguyên lý quản lý resort Principles of Resort Management |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
42 |
Marketing số trong khách sạn Digital Marketing in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
43 |
Quản trị doanh thu và chi phí trong khách sạn Revenue Management and Cost Control in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
44 |
Đạo đức kinh doanh và lãnh đạo trong khách sạn Business Ethics and Leadership in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
45 |
Quản trị đổi mới trong khách sạn Innovation Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
46 |
Quản trị thay đổi trong khách sạn Change Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
47 |
Kế toán quản trị trong khách sạn Managerial Accounting in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
48 |
Thương mại điện tử trong khách sạn E-Commerce in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
49 |
Quản trị hệ thống thông tin trong khách sạn Managing Information System in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
50 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong khách sạn Operations Management in Hospitality |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
51 |
Quản lý và giám sát khách sạn (Hotel Supervison and Management) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
|||
52 |
Quản trị cơ sở vật chất khách sạn (Hospitality Facilities Management) |
3 |
27 |
18 |
22.5 |
82.5 |
|||
53 |
Cơ sở dữ liệu (Data Management) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
54 |
Lập trình cho Phân tích dữ liệu và tính toán khoa học (Programming for Data Analysis and Scientific Computing) |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
KHÔNG |
||
55 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên số (AI in the Era of Digital transformation) |
AIDH300 |
3 |
KHÔNG |
|||||
10 |
|||||||||
56 |
FIC1- Thực tập bổ trợ kiến thức 1 |
5 |
|||||||
57 |
FIC2- Thực tập bổ trợ kiến thức 2 |
5 |
|||||||
2.4. Học phần tốt nghiệp Graduation Course |
9 |
||||||||
58 |
FIC 5- Khoá luận tốt nghiệp - Dự án Sáng tạo Graduation thesis - Innovation Project |
9 |
|||||||
Tổng cộng Total |
137 |
*FIC = FBA Industry Connection
* Các học phần ngoại ngữ 2 (sử dụng một trong các thứ tiếng: tiếng Trung, tiếng Pháp, tiếng Nhật) tương đương bậc 3/6 Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam (theo Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT ngày ngày 24 tháng 01 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo). Sinh viên CTCLC QTKS phải tích lũy các học phần này nhằm đạt được chuẩn đầu ra theo quy định. Những học phần này không tính vào số tín chỉ của chương trình nhưng được xem như là điều kiện cần để công nhận tốt nghiệp.
4. Đề cương các học phần