User Rating: 0 / 5
Chương trình này được xây dựng và áp dụng cho sinh viên tuyển sinh từ năm 2021 trở đi
Chương trình này được xây dựng và áp dụng cho sinh viên tuyển sinh từ năm 2021 trở đi
Mục tiêu đào tạo
Mục tiêu chung:
Đào tạo cử nhân quản trị kinh doanh với trình độ tương đương các trường tiên tiến trên thế giới, có phẩm chất chính trị, đạo đức, có sức khoẻ, được trang bị kiến thức chuyên môn toàn diện, kỹ năng thực hành thành thạo, có khả năng tự học, làm việc độc lập, sáng tạo, thích ứng tốt với sự thay đổi để giải quyết các vấn đề kinh doanh, quản trị kinh doanh quốc tế và khởi nghiệp trong kỷ nguyên nguyên số và toàn cầu hoá.
Mục tiêu cụ thể:
PO1: Sinh viên được chuẩn bị về phẩm chất chính trị vững vàng, đạo đức và sức khoẻ tốt.
PO2: Sinh viên được cung cấp kiến thức chuyên môn toàn diện về các lĩnh vực của quản trị như nguồn nhân lực, marketing, tài chính, chiến lược, lãnh đạo, đổi mới sáng tạo … và các kiến thức chuyên sâu về quản trị kinh doanh quốc tế tương đương các trường tiên tiến trên thế giới
PO3: Sinh viên sử dụng thành thạo các kỹ năng như lãnh đạo; giải quyết vấn đề và ra quyết định; lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện công việc; giao tiếp; làm việc độc lập và làm việc nhóm… trong môi trường kinh doanh quốc tế
PO4: Sinh viên sử dụng thông thạo và hiệu quả tiếng Anh và tin học văn phòng
PO5: Sinh viên có khả năng tự học, làm việc độc lập, thích ứng tốt với sự thay đổi, sáng tạo và có trách nhiệm với cộng đồng, có năng lực khởi nghiệp và điều hành doanh nghiêp trong môi trường quốc tế.
Chuẩn đầu ra
- Về kiến thức
PLO1: Vận dụng được các kiến thức nền tảng về khoa học chính trị, khoa học xã hội, phương pháp luận, thế giới quan khoa học, công nghệ thông tin và các kiến thức giáo dục đại cương khác (bao gồm đặc điểm kinh tế, xã hội, chính trị của Việt Nam và Hoa Kỳ) để học tập, nghiên cứu và làm việc suốt đời.
PLO2: Áp dụng các mô hình, công cụ thu thập và xử lý dữ liệu để ra quyết định.
PLO3: Phân tích các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh và môi trường kinh doanh quốc tế tác động đến hoạt động của doanh nghiệp.
PLO4: Phân tích các chức năng, sự tích hợp các chức năng của doanh nghiệp; thực hiện các hoạt động quản trị doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh quốc tế; nhận diện cơ hội kinh doanh và xây dựng kế hoạch kinh doanh/ dự án khởi nghiệp.
- Về kỹ năng
PLO5: Có kỹ năng hoạch định chiến lược, lập kế hoạch kinh doanh và tổ chức thực hiện, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế
PLO6: Có kỹ năng lãnh đạo trong tổ chức, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế
PLO7: Có kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định trong kinh doanh, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế
PLO8: Có kỹ năng làm việc độc lập và làm việc nhóm, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế
PLO9: Có kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng nói và văn bản, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế
PLO10: Có kỹ năng sử dụng thông thạo tiếng Anh (tương đương Bậc 5/6 Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT);
PLO11: Có kỹ năng sử dụng tin học văn phòng nâng cao (Theo thông tư 03/2014/ BTTTT)
- Về năng lực tự chủ và trách nhiệm
PLO12: Có tinh thần hợp tác, chủ động trong công việc;
PLO13: Tự học tập, không ngừng sáng tạo, thích nghi với sự thay đổi;
PLO14: Có trách nhiệm cá nhân đối với công việc, tổ chức và cộng đồng.
Khung chương trình đào tạo
bảng liệt kê học phần theo khối và phần kiến thức
TT |
Tên học phần |
Mã HP |
Số TC |
Phân bổ thời gian |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|||
Trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học có hướng dẫn |
|
||||||
Lý thuyết |
Thực hành, thảo luận |
||||||||
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
54 |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Kiến thức giáo dục đại cương (bắt buộc) |
|
51 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Anh nâng cao Advanced English |
TAN119 |
3 |
30 |
15 |
30 |
90 |
|
|
2 |
Triết học Mac Lenin Marxist – Leninist Philosophy |
TRI114 |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
3 |
Kinh tế chính trị Mac Lenin Marxist – Leninist Political economy |
TRI115 |
2 |
23 |
7 |
15 |
50 |
|
|
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Sociolism |
TRI116 |
2 |
20 |
10 |
|
15 |
TRI114, TRI115 |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Comunist Party of Vietnam |
TRI117 |
2 |
20 |
10 |
|
45 |
TRI114, TRI115 |
|
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
TRI104 |
2 |
20 |
10 |
|
45 |
TRI114, TRI115 |
|
7 |
Tư duy tích cực Critical Thinking |
PPH102E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
8 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh I Oral Communication |
QTR101E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
9 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh II Written communication I |
QTR102E |
3 |
30 |
15 |
42 |
84 |
|
|
10 |
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh III Written communication II |
QTR204E |
3 |
24 |
21 |
42 |
84 |
|
|
11 |
Đại số trong kinh tế và kinh doanh College Algebra |
TOA103E |
4 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
12 |
Giải tích trong kinh tế và kinh doanh Business calculus |
TOA105E |
3 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
13 |
Giao tiếp đa văn hóa Intercultural communication |
TAN112E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
14 |
Lịch sử Mỹ America History |
TAN113E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
15 |
Nhập môn Nhân văn học Introduction to humanity |
QTR209E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
16 |
Nhập môn nghệ thuật Introduction to art |
QTR210E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
17 |
Giáo dục thể chất Physical education |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Giáo dục quốc phòng Military education |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và kinh doanh Research Methodology for Economics and Business |
KTE206E |
3 |
|
|
|
|
|
|
20 |
Chính quyền Hoa Kỳ American Government |
XHH103E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
1.2 |
Kiến thức giáo dục đại cương (tự chọn) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
21 |
Văn minh thế giới đến thế kỷ 16 World Civilization to 16 century |
TAN114E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
22. |
Nhập môn Hệ thống thông tin và ứng dụng Introduction to Information system and applications |
TIN204E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
23 |
Khoa học trái đất Earth Science |
KHH101E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
24 |
Cơ sở dữ liệu Data management system |
TIN313E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
25 |
Lập Trình Cho Phân Tích Dữ Liệu Và Tính Toán Khoa Học Programming for Data Analysis and Sciencetific Computing |
TIN314E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
26 |
Trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên chuyển đổi số AI in the Era of Digital transformation |
AID300E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
72 |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Kiến thức cơ sở ngành |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of microeconomics |
KTE201E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA105E |
|
28 |
Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of macroeconomics |
KTE203E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
29 |
Lý thuyết xác suất thống kê Probability & Statistics |
TOA201E |
3 |
30 |
15 |
30 |
15 |
|
|
30 |
Phân tích kinh doanh Business Analytics |
TOA301E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA201E |
|
31 |
Kế toán tài chính Financial Accounitng |
KET301E |
3 |
30 |
15 |
45 |
45 |
|
|
32 |
Nguyên lý Marketing Principles of Marrketing |
MKT302E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KTE201E, KTE203E |
|
2.2 |
Khối kiến thức ngành |
|
54 |
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Học phần bắt buộc |
|
33 |
|
|
|
|
|
|
33 |
Kế toán quản trị Managerial Accounting |
KET310E |
3 |
15 |
30 |
45 |
45 |
|
|
34 |
Quản trị nguồn nhân lực Human resource management |
QTR403E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
35 |
Những nguyên lý về quản trị và vận hành Principles of management and operations |
QTR301E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
TOA301E |
|
36 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial management |
KET307E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET301E |
|
37 |
Quản trị chiến lược Strategic management |
QTR312E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
38 |
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
QTR402E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
39 |
Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân Leadership skills & personal development |
QTR203E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
40 |
Môi trường pháp luật trong kinh doanh Business & its Legal Environemnt |
PLU102E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
41 |
Thương mại điện tử E-commerce |
TMA 306E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
42 |
Quản trị dự án Project Management |
QTR407E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
43 |
FIC1- Khởi sự kinh doanh FIC1-Principles of entrepreneurship |
QTR309E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
2.2.2 |
Học phần ngành tự chọn |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
44. |
Đạo đức kinh doanh Business Ethics |
QTR305E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
45. |
Giao tiếp kinh doanh 4 Advanced Business Communication |
QTR205E |
3 |
30 |
15 |
30 |
90 |
QTR204E |
|
46. |
Chiến lược Marketing quốc tế Multinational Marketing Strategies |
MKT403E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
MKT302E |
|
47. |
Quản trị và kinh doanh quốc tế International Business & Management |
QTR401E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
48 |
Quản trị nhân sự quốc tế International Human resource management |
QTR449E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR403E QTR401E |
|
49. |
Những vấn đề mới trong quản lý Emerging issues in management |
QTR304E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
50. |
Quản trị năng suất và chất lượng Productivity and Quality Management |
QTR409E |
3 |
31 |
14 |
22.5 |
67.5 |
|
|
51 |
Luật kinh doanh quốc tế International Business Law |
PLU410E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
52 |
Logistics và vận tải quốc tế Logistics and International Freight Forwarding |
TMA305E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
53 |
Quan hệ khách hàng trong kinh doanh Business Customer Relationship |
MKT402E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
54. |
Ứng dụng Blockchain trong Kinh doanh và Quản lý Blockchain application in Business and Management |
QTR439E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
55. |
Quản lý chuỗi cung ứng điện tử E-Supply chain management |
QTR440E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
56. |
Kiểm toán Auditing |
KET401E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET201E |
|
57. |
Nhập môn đầu tư tài chính Introduction of Investment |
DTU303E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
58. |
Quản trị tài chính quốc tế International Business Finance |
TCH425E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
59. |
Quản trị tài chính nâng cao Financial management II |
QTR408E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
60. |
Quản trị tài chính cá nhân Personal Financial Management |
QTR441E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
61. |
Quản trị công ty Corporate Governance |
QTR442E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
62. |
Các nguyên tắc cơ bản của M&A và tái cấu trúc doanh nghiệp The Fundamentals of M&A and Corporate Restructuring |
QTR443E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
63. |
Quản trị dự án linh hoạt Agile Project Management |
QTR444E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
64. |
Quản trị tài chính chiến lược Strategic Financial Management |
QTR445E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
65. |
Định giá doanh nghiệp Business Valuation |
QTR446E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
KET307E |
|
66. |
Gọi vốn cho khởi nghiệp Fundraising for new ventures |
QTR432E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
67. |
Quản lý chiến lược số Digital Strategic Management |
QTR447E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
68. |
Khởi sự kinh doanh trong kỷ nguyên số Entrepreneurship in digital era |
QTR448E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
QTR301E, QTR312E |
|
69. |
Điều tra và thu thập dữ liệu Survey and Data collection |
QTR310E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
70 |
Phân tích dữ liệu Data analysis |
QTR311E |
3 |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
|
|
3 |
Thực tập giữa khóa - Internship |
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
FIC2- Tìm hiểu về ngành và thực hành trong kinh doanh Thực tập giữa khóa – FIC2-Internship |
QTR501E |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Học phần tốt nghiệp – Graduation |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
FIC3- Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis |
QTR526E |
9 |
|
|
|
|
|
|