1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Môn học này nằm trong khối kiến thức ngành thuộc chương trình đào tạo cử nhân ngành Luật, chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế.
Tiếng Anh pháp lý cơ bản là môn khoa học pháp lý bằng tiếng Anh cung cấp những kiến thức cơ bản về vốn từ chuyên ngành luật trong các lĩnh vực kinh doanh thương mại, kỹ năng viết, lập ngôn và làm quen với những mẫu văn bản thường gặp trong các giao dịch pháp lý thuộc lĩnh vực kinh doanh thương mại. Bên cạnh đó, môn học còn cung cấp cho sinh viên hệ thống kiến thức pháp luật Anh Mỹ cơ bản nhằm giúp sinh viên có những hiểu biết nhất định về sự khác nhau trong sử dụng ngôn ngữ pháp lý bằng tiếng Anh và tiếng Việt.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Phương pháp giảng dạy |
Đóng góp vào CLO |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
|||||
Lý thuyết (thuyết giảng) |
Thực hành |
||||||
1 |
Unit 1. Introduction |
2 |
1 |
2 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 4, 6,7,8 |
2 |
Unit 2. Company law – Formation |
2 |
1 |
2 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 4, 5, 6,7,8 |
3 |
Unit 3. Company law – Capitalization |
2 |
1 |
2 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
4 |
Unit 4. Company Law – M&A |
2 |
1 |
2 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
5 |
Case study 1: Role-play on company law |
2 |
1 |
2 |
5 |
Hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
6-7 |
Unit 5. Contract Law |
4 |
2 |
4 |
10 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
8 |
Kiểm tra giữa kỳ |
2 |
0 |
0 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
9-10 |
Unit 6. Contract Remedies |
4 |
2 |
4 |
10 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
11 |
Case study 2: Role-play on contract remedies |
2 |
1 |
2 |
5 |
Hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
12 |
Unit 7. Contract assignment |
2 |
1 |
2.5 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
13 |
Unit 7 (continued): Third-party rights |
2 |
1 |
0 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
14 |
Unit 8. Employment law |
2 |
2 |
0 |
5 |
Thuyết giảng, hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
15 |
Revision and practices |
2 |
1 |
0 |
12.5 |
Hướng dẫn thảo luận |
1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8 |
Tổng cộng (giờ) |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
- Thang điểm: 10.
- Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
|
|
4,5,6,7,8 |
10% |
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Giảng viên có thể lựa chọn một hoặc kết hợp các hình thức kiểm tra giữa kỳ sau đây: - Thi giữa kỳ: Nội dung của các buổi 1,2,3,4,5 - Bài thuyết trình - Bài tập nhóm |
Theo barem điểm của từng hình thức kiểm tra giữa kỳ do giáo viên giảng dạy quyết định |
1,2,3,4,5,6,7,8 |
30% |
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Kiểm tra toàn bộ kiến thức đã học trong môn học |
Tùy từng điều kiện cụ thể của từng giai đoạn, việc tổ chức thi kết thúc học phần có thể thực hiện theo hình thức thi tập trung tại trường hoặc thi trực tuyến (online). Tiêu chí đánh giá được xây dựng theo barem điểm được duyệt. |
1,2,3,4,5,6,7,8 |
60% |
|
|
|
Tổng: |
100% |