Tên học phần: Kinh tế biển (Maritime Economics)
Mã học phần: TMA203
Khoa/Viện: Viện Kinh tế & Kinh doanh quốc tế
Bộ môn phụ trách: Bộ môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Số tín chỉ: 03
Điều kiện tiên quyết: KTE201, KTE203
- MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:
Khóa học giới thiệu cho sinh viên về kinh tế hàng hải và quản lý vận tải biển quốc tế. Mục đích chung của học phần là cung cấp cho sinh viên kiến thức về thị trường vận tải biển toàn cầu và mối quan hệ của vận tải đường biển với thương mại toàn cầu. Cụ thể học phần cung cấp một nền tảng kiến thức cơ bản các khái niệm kinh tế liên quan đến thương mại hàng hải, thị trường vận tải biển toàn cầu, cảng, đội tàu buôn, quản lý logistics và chuỗi cung ứng hàng hải. Trong đó, trên cơ sở tiếp cận tổng thể và đan xen chặt chẽ, tích hợp các nội dung của học phần, sinh viên có thể hiểu và phân tích các chuỗi cung ứng hàng hải toàn cầu về sản xuất-vận tải-phân phối, trong đó kinh tế và quản lý vận tải biển đóng vai trò then chốt. Học phần cũng sẽ tập trung vào những phát triển gần đây và những thách thức trong tương lai trên thị trường vận tải biển quốc tế. Học phần cho phép sinh viên xác định và đánh giá nghiêm túc các yếu tố quyết định cơ hội việc làm trong lĩnh vực thương mại hàng hải và vận tải biển quốc tế.
- NỘI DUNG HỌC PHẦN VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
|||
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4) |
|||
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
||||
1 |
Chương 1: Vận tải đường biển và thương mại toàn cầu |
2 |
1 |
2 |
0 |
2 |
Chương 2: Hệ thống giao thông và thương mại hàng hải |
2 |
1 |
2 |
5 |
3 |
Chương 3: Đội tàu buôn thế giới và thị trường mua bán, đóng mới và phá dỡ tàu (1) |
2 |
1 |
1 |
4.5 |
4 |
Chương 3: Đội tàu buôn thế giới và thị trường mua bán, đóng mới và phá dỡ tàu (2) |
2 |
1 |
1 |
4.5 |
5 |
Chương 4: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng tàu chợ (vận chuyển hàng bách hóa thông thường) (1) |
2 |
1 |
2 |
5 |
6 |
Chương 4: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng tàu chợ (vận chuyển hàng bách hóa thông thường) (2) |
2 |
1 |
1 |
4.5 |
7 |
Chương 4: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng tàu chợ (vận chuyển hàng bách hóa thông thường) (3) |
2 |
1 |
1 |
4.5 |
8 |
Chương 5: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng tàu chuyến (vận chuyển hàng rời khối lượng lớn) (1) |
2 |
1 |
3 |
5 |
9 |
Chương 5: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng tàu chuyến (vận chuyển hàng rời khối lượng lớn) (2) |
2 |
1 |
2 |
5 |
10 |
Chương 5: Dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng tàu chuyến (vận chuyển hàng rời khối lượng lớn) (3) |
2 |
1 |
1 |
4.5 |
11 |
Chương 6: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa chuyên dụng |
2 |
1 |
2 |
5 |
12 |
Chương 7: Quy định và luật lệ liên quan đến kinh tế biển |
2 |
1 |
1.5 |
5 |
13 |
Bài giảng của khách mời (guest speaker) |
2 |
1 |
1 |
5 |
14 |
Tham quan thực tế các vị trí tại doanh nghiệp/tổ chức nghề nghiệp |
|
1 |
1 |
5 |
15 |
Thực hành và thảo luận nhóm |
2 |
1 |
1 |
5 |
Tổng cộng (giờ) |
30 |
15 |
22.5 |
67.5 |
- PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
- Thang điểm: 10.
- Các thành phần đánh giá:
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
Trọng số |
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Đánh giá sự tích cực của sinh viên vào bải giảng trên lớp |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
10% |
Kiếm tra giữa kì |
Thuyết trình nhóm |
Nội dung, kĩ năng thuyết trình, slides, thời gian thuyết trình |
30% |
|
Báo cáo nhóm - Hình thức: Báo cáo có độ dài từ 20-25 trang A4 - Nội dung: Bộ BT cụ thể |
Nội dung, tài liệu tham khảo, hình thức trình bày |
|||
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Trắc nghiệm và tự luận |
|
60% |
|
|
|
100% |
Tiêu chí đánh giá
- Yêu cầu chung đối với bài thuyết trình
+ Nội dung thuyết trình tốt: 5 điểm
+ Kỹ năng thuyết trình tốt: 3 điểm
+ Slides chuẩn bị tốt 1 điểm
+ Thời gian thuyết trình theo quy định: 1 điểm
Tổng điểm: 10 điểm
- Báo cáo nhóm
- Tiêu chí đánh giá:
+ Xác định vấn đề rõ ràng, hợp lí, khả thi : 2 điểm
+ Nội dung phù hợp với tên chủ đề, giải quyết trọn vẹn vấn đề nghiên cứu : 5 điểm
+ Tài liệu sử dụng trung thực và minh bạch nguồn dữ liệu : 1 điểm
+ Hình thức trình bày, ngôn ngữ, bảng biểu, trích dẫn tài liệu tham khảo : 2 điểm
Tổng: 10 điểm