Chi tiết Đề cương các học phần Thực tập giữa khóa và Học phần tốt nghiệp (Khóa luận tốt nghiệp) của Khóa 60 xem dưới đây:
stt | Ngành | Chương trình | Học phần thực tập giữa khóa | Học phần thực tập cuối khóa | Ghi chú |
1 | Kinh tế | Kinh tế đối ngoại (tiêu chuẩn) | e-PLANE II: Thực tập giữa khóa | e-PLANE IV: Khóa luận tốt nghiệp | |
2 | Kinh tế đối ngoại (chất lượng cao) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
3 | Kinh tế đối ngoại (chương trình tiên tiến) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
4 | Thương mại quốc tế | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
5 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | |
6 | Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) | Khóa luận tốt nghiệp | |||
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế) | Thực tập giữa khóa + Khóa luận tốt nghiệp | |||
8 | Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản (chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế) | Không | Học phần tốt nghiệp | ||
9 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế quốc tế (chương trình tiêu chuẩn) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | |
10 | Kinh tế quốc tế (chương trình chất lượng cao) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
11 | Kinh tế và phát triển quốc tế | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
12 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh quốc tế (chương trình tiêu chuẩn) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | |
13 | Quản trị kinh doanh quốc tế (chương trình chất lượng cao) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
14 | Quản trị kinh doanh quốc tế (chương trình tiên tiến) | Thực tập giữa khóa | Khóa luận tốt nghiệp | ||
15 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn (chương trình định hướng nghề nghiệp quốc tế) | Khóa luận tốt nghiệp | ||
16 | Tài chính Ngân hàng | Tài chính quốc tế | TTGK TCQT | KLTN TCQT | |
17 | Ngân hàng | TTGK NH | KLTN NH | ||
18 | Phân tích và đầu tư tài chính | TTGK PTĐT | KLTN PTĐT | ||
19 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (chương trình chất lượng cao) | TTGK TCQT | HP tốt nghiệp CLC TCQT | ||
20 | Tài chính - Ngân hàng (chương trình tiên tiến) | KLTN TCNH | |||
21 | Luật | Luật thương mại quốc tế | Học phần TN LTMQT | ||
22 | Kế toán | Kế toán - Kiểm toán | KLTN KTKT | ||
23 | Kế toán - Kiểm toán theo định hướng nghề nghiệp ACCA | TTGK KTKT & ACCA.pdf | KLTN ACCA | ||
24 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh thương mại (chương trình tiêu chuẩn) | TTGK TATM | KLTN TATM | |
25 | Tiếng Anh thương mại (chương trình chất lượng cao) | TTGK TATM CLC | KLTN TATM CLC | ||
26 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật thương mại (chương trình tiêu chuẩn) | TTGK TNTM | KLTN TNTM | |
27 | Tiếng Nhật thương mại (chương trình chất lượng cao) | TTGK TNTM CLC | KLTN TNTM CLC | ||
28 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp thương mại (chương trình tiêu chuẩn) | TTGK TPTM | KLTN TPTM | |
29 | Tiếng Pháp thương mại (chương trình chất lượng cao) | TTGK được thay bằng 3 học phần Thực tế doanh nghiệp | KLTN TPTM CLC | ||
30 | Ngôn ngữ Trung | TTGK TTTM | KLTN TTTM | ||
31 | TTGK TTTM CLC | KLTN TTTM CLC |