Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

TNH331 - NGOẠI NGỮ 5 (外国語 5)

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:

Học phần sẽ trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nhật tổng hợp trình độ đầu Trung cấp ở các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đây là học phần rất quan trọng vì là giai đoạn kết nối giữa hai trình độ Sơ cấp và Trung cấp. Hơn nữa từ học phần này kiến thức kinh tế bắt đầu được đưa vào nên sinh viên sẽ thấy rất hứng thú. 

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

(4)

Lý thuyết 

(1)

Thực hành, thảo luận (2)

1

Bài 1 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

2

Bài 1 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

3

Bài 1 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

4

Bài 2 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

5

Bài 2 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

6

Bài 2  (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

7

Bài 3 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

8

Bài 3 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

9

Bài 3 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

10

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

11

Bài 4 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

12

Bài 4 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

13

Bài 4 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

14

Bài 5 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

15

Bài 5 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

16

Bài 5 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

17

Bài 6 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

18

Bài 6 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

19

Bài 6 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

20

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

21

Bài 7 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

22

Bài 7 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

23

Bài 7 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

24

Bài 8 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

25

Bài 8 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

26

Bài 8 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

27

Bài 9 (Kiến thức)

0

3

0

2

1,6,7

28

Bài 9 (Nghe-Nói)

0

3

0

2

1,4,5,6,7

29

Bài 9 (Đoc-Viết)

0

3

0

2

1,2,3,4,7

30

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

Tổng cộng

0

90

0

60

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

- Căn cứ vào số buổi đi học + số lần nộp bài tập về nhà đúng hạn + thái độ học tập

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần, khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

6,7

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: thi viết kết hợp với trắc nghiệm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:             1 điểm

Trợ từ:                          1 điểm

Từ vựng:                                 3 điểm

Ngữ pháp:                              4 điểm

1,2,3,4,5,6,7

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Bài thi bao gồm 4 kỹ năng: viết và đọc, nghe, nói

+ Viết và đọc: viết kết hợp với trắc nghiệm gồm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:               1 điểm

Trợ từ:                                     1 điểm

Từ vựng:                                  2 điểm

Ngữ pháp:                                3 điểm

Đọc hiểu:                                 2 điểm

+ Nghe: nghe trắc nghiệm kết hợp với tự luận: Viết đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng ngữ pháp hoặc lựa chọn đúng: 10 điểm 

+ Nói: đọc bài và trả lời câu hỏi

 - đọc rõ ràng, đúng chính tả, phát âm chuẩn xác...: 4 điểm

- trả lời câu hỏi đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng từ vựng, ngữ pháp: 6 điểm 

1,2,3,4,5,6,7

60%

       

Tổng

100%

* Sau mỗi bài khóa, có bài kiểm tra chữ Hán (5 phút), từ vựng-ngữ pháp (10 phút) nhưng không đánh giá vào kết quả học phần.    

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19866399
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
33563
34206
124603
19585118
449700
3184527
19866399

Địa chỉ IP: 18.223.210.249
2024-11-21