Sidebar

Magazine menu

19
Sun, May

TNH306 - Đọc hiểu II (読解 II)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng đọc hiểu trình độ tiếng Nhật JLPT N2.

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN

Buổi

Nội dung 

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Bài tập

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

(Thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

1

内容理解(短文) 1

1

2

1,5

3

1,4,6

2

内容理解(短文) 2

1

2

1,5

3

1,4,6

3

内容理解(短文) 3

1

2

1,5

3

1,4,6

4

内容理解(短文) 4

1

2

1,5

4

1,4,6

5

内容理解(短文) 5

1

2

1,5

4

1,4,6

6

内容理解(短文) 6

1

2

1,5

4

1,4,6

7

内容理解(短文) 7

1

2

1,5

4

2,4,6

8

内容理解(中文) 1

1

2

1,5

4

1,4,6

9

内容理解(中文) 2 

1

2

1,5

4

1,4,6

10

統合理解 1

1

2

1,5

4

1,4,6

11

統合理解 2

1

2

1,5

4

1,4,6

12

主張理解(長文) 1

1

2

1,5

4

1,4,5,6

12

主張理解(長文) 2

1

2

1,5

4

1,4,5,6

14

情報検索 1

1

2

1,5

4

3,4,6

14

模試1

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

16

模試2

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

17

模試3

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

18

模試4

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

Tổng cộng

18

36

27

69

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

 

Hình thức 

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

Số lần có mặt trên lớp

Mức độ tham gia vào giờ học 

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần. Khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

 

6

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

  • Nội dung: Các vấn đề đã được nghiên cứu
  • Cấu trúc bài thi:

+ Bài đọc ngắn (5 bài, 5 câu hỏi) 

+ Bài đọc vừa  (3 bài, 9 câu hỏi)

Bài kiểm tra trắc nghiệm (40 phút)

 

1,2,4,6

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

  • Nội dung: Các vấn đề đã được nghiên cứu
  • Cấu trúc bài thi:

+ Bài đọc ngắn (5 bài, 5 câu hỏi) 

+ Bài đọc vừa  (3 bài, 9 câu hỏi)

+ Bài đọc so sánh tổng hợp ( 1 bài, 2 câu hỏi)

+ Bài đọc dài ( 1 bài, 3 câu hỏi)

+ Bài tìm đọc thông tin ( 1 bài, 2 câu hỏi)  

Bài kiểm tra trắc nghiệm (65 phút)

1,2,3,4,5,6

60%

 

 

 

Tổng:

100%

 

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14208691
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
3482
9891
72439
14066797
198796
298110
14208691

Địa chỉ IP: 18.226.222.89
2024-05-19