Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

Điểm trúng tuyển các năm 2019 và 2020

Điểm trúng tuyển các năm

User Rating: 3 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar InactiveStar Inactive
 

Điểm trúng tuyển từng phương thức của năm 2019 và 2020

 

 

Nhóm ngành/
Ngành/ tổ hợp xét tuyển

Mã tổ hợp

2019

2020

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

Chỉ tiêu

Số trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

I. Trụ sở chính Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm ngành III

 

 

 

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

 

340

243

 

340

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

18

26,25

 

19

27,95

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

106

25,75

 

46

27,45

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

101

25,75

 

69

27,45

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

18

25,75

 

6

27,45

Tài chính – Ngân hàng

 

340

322

 

340

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

34

25,75

 

34

27,65

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

129

25,25

 

75

27,15

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

127

25,25

 

82

27,15

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

32

25,25

 

19

 

Kế toán

 

220

128

 

220

 

27,15

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

17

25,90

 

37

27,80

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

40

25,40

 

30

27,30

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

62

25,40

 

44

27,30

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

9

25,40

 

3

27,30

Kinh doanh quốc tế

 

340

254

 

340

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

22

26,55

 

30

28,25

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

98

26,05

 

51

27,75

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

113

26,05

 

94

27,75

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

D06

 

 

 

 

2

27,75

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

21

26,05

 

17

27,75

Luật

 

120

85

 

120

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

9

26,20

 

15

27,00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

36

25,70

 

36

26,50

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

32

25,70

 

55

26,50

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

8

25,70

 

4

26,50

Nhóm ngành VII

 

 

 

 

 

 

 

Ngôn ngữ Anh

 

170

157

 

170

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

157

34,30

 

110

36,25

Ngôn ngữ Pháp

 

60

59

 

90

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

 

59

33,55

 

32

32,80

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

 

 

 

21

34,80

Ngôn ngữ Trung

 

60

48

 

90

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

32

34,30

 

17

36,60

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

D04

 

16

32,30

 

43

34,60

Ngôn ngữ Nhật

 

90

103

 

120

 

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

78

33,75

 

58

35,90

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

D06

 

25

31,75

 

54

33,90

Kinh tế

 

820

587

 

820

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

55

27,25

 

93

28,15

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

255

26,75

 

114

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

205

26,75

 

140

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

D02

 

13

24,20

 

11

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

 

33

25,70

 

8

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

D04

 

5

25,70

 

6

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

D06

 

 

25,70

 

2

27,65

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

21

26,75

 

39

 

Kinh tế quốc tế

 

340

347

 

340

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

41

26,30

 

32

28,00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

143

25,80

 

48

27,50

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

143

25,80

 

67

27,50

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

 

 

25,80

 

 

 

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

20

25,80

 

23

 

Quản trị khách sạn

 

 

 

 

50

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

 

 

 

1

27,95

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

 

 

 

3

27,45

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

 

 

 

2

27,45

Tổng cộng HN

 

2900

2333

 

3040

1692

 

II. Cơ sở II-TP HCM

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm ngành III

 

 

 

 

 

 

 

Quản trị kinh doanh

 

150

144

 

150

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

19

26,40

 

17

28,15

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

71

25,90

 

40

27,65

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

38

25,90

 

17

27,65

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

16

25,90

 

11

27,65

Tài chính – Ngân hàng.

 

150

146

 

130

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

11

25,90

 

26

27,90

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

72

25,40

 

51

27,40

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

45

25,40

 

22

27,40

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

18

25,40

 

22

27,40

 Kế toán.

 

100

40

 

80

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

7

25,90

 

7

27,85

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

23

25,40

 

21

27,35

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

5

25,40

 

5

27,35

Toán,Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

5

25,40

 

6

27,35

 Kinh tế

 

500

439

 

540

 

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

A00

 

26

26,55

 

32

28,30

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

 

257

26,05

 

95

27,80

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

 

102

26,05

 

68

27,80

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

D06

 

 

26,05

 

 

 

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

 

54

26,05

 

46

27,80

Tổng cộng CS II

 

950

789

 

950

495

 

Tổng cộng

 

3850

3122

 

3990

2187

 

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19862385
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
29549
34206
120589
19585118
445686
3184527
19862385

Địa chỉ IP: 3.15.17.60
2024-11-21