Sidebar

Magazine menu

24
Sun, Nov

TNHH310 - Tiếng Nhật IT (IT日本語)

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 5 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Active
 
  1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên đã có trình độ tiếng Nhật bậc trung cấp trở lên những kiến thức cơ bản trong lĩnh vực công nghệ thông tin bằng tiếng Nhật như các thuật ngữ, cách đọc các thông số kỹ thuật, quy trình đặt hàng và nhận đặt hàng v.v… 

Học phần sẽ trang bị cho sinh viên các khái niệm, thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin (khoảng 800 từ) như tên các phần mềm, hệ điều hành thường được sử dụng, nắm được các quy trình làm việc trong các doanh nghiệp công nghệ thông tin; có thể vận dụng được các kỹ năng như nghe và đọc các văn bản, hội thoại thường xuất hiện trong các doanh nghiệp công nghệ thông tin của Nhật Bản v.v…

 

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3)

Tự học có hướng dẫn (4)

Lý thuyết 

(thuyết giảng) (1)

Thực hành, thảo luận (2)

1

Chương 1: ウオームアップ

1

2

0

3

1, 2, 3, 4, 5, 6

2

Chương 1: ウオームアップ (tiếp)

1

2

3

3

1, 2, 3, 4, 5, 6

3

Chương 1: ウオームアップ (tiếp)

1

2

0

3

1, 2, 3, 4, 5, 6

4

Chương 2: 場面で覚える

1

2

3

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

5

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

0

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

6-7

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

8

1, 2, 3, 4, 5, 6

8-9

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

0

8

1, 2, 3, 4, 5, 6

10-11

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

8

1, 2, 3, 4, 5, 6

12

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

0

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

13

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

14

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

15

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

0

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

16

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

17

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

3

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

18

Chương 2: 場面で覚える (tiếp)

1

2

0

4

1, 2, 3, 4, 5, 6

Tổng cộng (giờ)

18

36

27

69

 

 

  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

 

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

 

Chuyên cần

Tác phong, thái độ học tập

- Căn cứ vào số buổi đi học

- Đi muộn, về sớm tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần, khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

 

5, 6

 

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: thi viết kết hợp với trắc nghiệm, kỹ năng đọc, viết, nghe 

- Thời gian: 30 phút

- Tổng: 10 điểm

+ Cách đọc chữ Hán (Viết đúng cách đọc) : 1 điểm

+ Viết chữ Hán (Viết đúng): 1 điểm

+ Trợ từ, ngữ pháp (Sử dụng đúng trợ từ): 1 điểm

+ Từ vựng (Sử dụng đúng từ vựng chuyên môn trong phần tự luận và điền đúng từ trong phần điền từ): 2 điểm

+ Nghe (Trả lời đúng ý, điền đúng từ): 3 điểm

+ Điền từ (Viết đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng ngữ pháp): 2 điểm

1, 2, 3, 4

    20%

BT Thực hành

Các bài tập đã được giao trên lớp

- Lấy điểm bình quân của các bài tập đã giao. 

- Tiêu chí đánh giá:

+ Nộp bài tập đầy đủ: 3 điểm

+ Phân tích logic, đi thẳng vào vấn đề, liên hệ thực tế: 2 điểm

+ Tài liệu sử dụng phong phú, đa dạng, hấp dẫn, trích dẫn, sử dụng tài liệu tham khảo hợp lệ: 1 điểm

+ Sử dụng ngôn ngữ tiếng Nhật chính xác, dễ hiểu: 4 điểm

1, 2, 3, 4

10%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: thi viết kết hợp với trắc nghiệm, kỹ năng đọc, viết, nghe

- Tổng: 10 điểm

+ Cách đọc chữ Hán (Viết đúng cách đọc) : 1 điểm

+ Viết chữ Hán (Viết đúng): 1 điểm

+ Trợ từ, ngữ pháp (Sử dụng đúng trợ từ): 1 điểm

+ Từ vựng (Sử dụng đúng từ vựng chuyên môn trong phần tự luận và điền đúng từ trong phần điền từ): 2 điểm

+ Nghe (Trả lời đúng ý, điền đúng từ): 3 điểm

+ Trả lời câu hỏi mở (Viết đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng ngữ pháp): 2 điểm

1, 2, 3, 4

60%

 

 

 

Tổng:

100%




THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19933357
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
20424
19092
191561
19585118
516658
3184527
19933357

Địa chỉ IP: 3.141.32.53
2024-11-24