Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

TNH164 - Ngoại ngữ 2 – Học phần 2 (Tiếng Nhật) (外国語2.2ー日本語)

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 
  1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần này trang bị thêm cho sinh viên khoảng 1000 từ vựng, 300 chữ Hán, 100 mẫu câu và rèn luyện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết ở trình độ sơ cấp và sơ trung cấp. Nội dung giảng dạy của học phần này cung cấp những kiến thức của chương trính sơ cấp, bao gồm các bài giảng trong giáo trình tiếng Nhật sơ cấp. Các bài giảng giới thiệu ngữ pháp mới và từ mới, luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng, luyện cách đọc và cách viết chữ Hán.

 

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN

 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học có hướng dẫn


(4)

Lý thuyết (thuyết giảng)


(1)

Thực hành/ Thảo luận

(2)

1

Bài 26

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

2

Bài 27

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

3

Bài 28

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

4

Bài 29

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

5

Bài 30

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

6

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

7

Bài 31

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

8

Bài 32

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

9

Bài 33

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

10

Bài 34

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

11

Bài 35

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

12

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

13

Bài 36

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

14

Bài 37

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

15

Bài 38

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

16

Bài 39

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

17

Bài 40

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

18

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

19

Bài 41

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

20

Bài 42

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

21

Bài 43

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

22

Bài 44

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

23

Bài 45

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

24

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

25

Bài 46

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

26

Bài 47

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

27

Bài 48

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

28

Bài 49

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

29

Bài 50

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

30

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

Tổng cộng (tiết)

0

90

0

60

 

 

  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

- Căn cứ vào số buổi đi học + số lần nộp bài tập về nhà đúng hạn + thái độ học tập

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần, khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

6,7

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: thi viết kết hợp với trắc nghiệm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:             1 điểm

Trợ từ:                          1 điểm

Từ vựng:                                 3 điểm

Ngữ pháp:                              4 điểm

1,2,3,4,5,6,7

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Bài thi bao gồm 4 kỹ năng: viết và đọc, nghe, nói

+ Viết và đọc: viết kết hợp với trắc nghiệm gồm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:               1 điểm

Trợ từ:                                     1 điểm

Từ vựng:                                  2 điểm

Ngữ pháp:                                3 điểm

Đọc hiểu:                                 2 điểm

+ Nghe: nghe trắc nghiệm kết hợp với tự luận: Viết đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng ngữ pháp hoặc lựa chọn đúng: 10 điểm 

+ Nói: đọc bài và trả lời câu hỏi

 - đọc rõ ràng, đúng chính tả, phát âm chuẩn xác...: 4 điểm

- trả lời câu hỏi đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng từ vựng, ngữ pháp: 6 điểm 

1,2,3,4,5,6,7

60%

       

Tổng

100%

 

* Sau mỗi bài khóa, có bài kiểm tra chữ Hán (5 phút), từ vựng-ngữ pháp (10 phút) nhưng không đánh giá vào kết quả học phần.



THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19868915
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
36079
34206
127119
19585118
452216
3184527
19868915

Địa chỉ IP: 18.118.193.28
2024-11-21