Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

TNG331 - Ngoại ngữ 5 – Tiếng Nga – Русский язык

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

 

1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN

 

Học phần trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nga chuyên ngành 3,bao gồm các tiểu môn học là tiếng Nga giao tiếp thương mại (45 tiết, bao gồm 15 tiết nghe), thư tín (15 tiết) và dịch (30 tiết)

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN



Buổi



Nội dung

Phân bổ thời gian



Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

Thực hành thảo luận

1

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 10:  Динамика продаж – 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

2

Dịch

 

3

 

3

1,2,3,4,5

3

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 11: Инвестиция

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

4

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

5

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 12: Новый бизнес 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

6

Thư tín

 

3

 

3

1,2,3,4,5

7

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Ôn tập

 

3

 

3

1,2,3,4,5

8

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

9

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 1: Управление временем 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

10

Dịch

 

3

 

3

1,2,3,4,5

11

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 2: Карьера

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

12

Thư tín

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

13

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 3: Спрос и предложение

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

14

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

15

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 4: Обслуживание клиентов 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

16

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

17

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 4: Обслуживание клиентов (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

18

Thư tín

 

3

 

3

1,2,3,4,5

19

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 5: Конкуренты

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

20

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

21

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2

Bài 6: Лидерство 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

22

Dịch

 

3

 

3

1,2,3,4,5

23

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 6: Лидерство (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5

24

Thư tín

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

25

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2 : Bài ôn tập A

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

26

Dịch

 

3

 

3

1,2,3,4,5

27

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 7 : Kачество

 

3

 

3

1,2,3,4,5

28

Dịch

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

29

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B2: Bài 7 : Kачество – tiếp

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

30

Thư tín

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

 

Tổng

 

90

 

60

 

 

 

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

 

- Thang điểm 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá quá trình

Chuyên cần

 

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

1,2,3,4,5

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

 

Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’

1,2,3,4,5

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

 

Bài kiểm tra viết + vấn đáp

1,2,3,4,5

60%

       

Tổng

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19870024
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
37188
34206
128228
19585118
453325
3184527
19870024

Địa chỉ IP: 18.189.186.247
2024-11-21