Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

TNG231 - Ngoại ngữ 3 – Tiếng Nga – Русский язык

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

 

1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN

 

Học phần trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nga chuyên ngành 1, bao gồm 2 tiểu môn học là tiếng Nga giao tiếp thương mại (45 tiết bao gồm 15 tiết nghe) và đọc hiểu (45 tiết)

2. NỘI DUNG, KẾ HOẠCH 

 



Buổi



Nội dung

Phân bổ thời gian



Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

Thực hành thảo luận

1

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 1: Понятие и классификация международной торголи –

хозяйство 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

2

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 Bài 1: Компания. Знакомство 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

3

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 2: Международная торговля и мировое хозяйство 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

4

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2

Bài 2: Работа и отдых – 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

5

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 3: Классические теории международной торговли

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

6

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 Bài 3: Продукт и услуга –

 

3

 

3

1,2,3,4,5

7

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 4: Современные теории международной торговли 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

8

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2   Bài 4: Продажи 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

9

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 5: Теория конкурентных преимуществ М.Портера –

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

10

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 : Bài 5: Професиия 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

11

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 6: Формы и методы организации международной торговли 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

12

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2   Bài 6: Клиенты 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

13

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 6: Формы и методы организации международной торговли – (Tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

14

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2  Bài 6: Клиенты (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

15

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 7 : Интернет-средства в международной торговле –

 

3

 

3

1,2,3,4,5

16

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2  Bài 7: Ресурсы 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

17

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 7 : Интернет-средства в международной торговле – (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

18

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 Bài 8: Развлечение 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

19

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 8: Внешнеторговая политика: либерализм, прoтекционизм, автаркия 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

20

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 Bài 9: Деловая встреча 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

21

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 9: Основные формы международной торговли – 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

22

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2 Bài 9: Деловая встреча – (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5

23

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 9: Основные формы международной торговли – (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5

24

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2  Bài 10: Рынок 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

25

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 10: Инструменты торговой политики 

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

26

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2  Bài 11: Конкуренция 

 

3

 

3

1,2,3,4,5

27

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Bài 10: Инструменты торговой политики (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5

28

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2

Bài 11: Конкуренция – Cạnh tranh

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

29

Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Ôn tập

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

30

Tiếng Nga giao tiếp thương mại А2

Bài 12: Бренды

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5

 

Tổng

 

90

 

60

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

 

- Thang điểm 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá quá trình

Chuyên cần

 

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

1,2,3,4,5

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

 

Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’

1,2,3,4,5

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

 

Bài kiểm tra viết + vấn đáp

1,2,3,4,5

60%

       

Tổng

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19866851
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
34015
34206
125055
19585118
450152
3184527
19866851

Địa chỉ IP: 18.191.212.146
2024-11-21