Sidebar

Magazine menu

19
Sun, May

TNH304 - Nghe hiểu II (聴解 II)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng nghe hiểu trình độ tiếng Nhật JLPT N2.

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN

Buổi

Nội dung 

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Bài tập

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

(Thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

1

即時応答1

1

2

1,5

3

2,6

2

即時応答2

1

2

1,5

3

2,6

3

即時応答3

1

2

1,5

3

2,6

4

課題理解1

1

2

1,5

4

1,2,4,6

5

課題理解2

1

2

1,5

4

1,2,4,6

6

課題理解3

1

2

1,5

4

1,2,4,6

7

ポイント理解1

1

2

1,5

4

1,2,4,6

8

ポイント理解2

1

2

1,5

4

1,2,4,6

9

ポイント理解3

1

2

1,5

4

1,2,4,6

10

概要理解1

1

2

1,5

4

1,4,6

11

概要理解2

1

2

1,5

4

1,4,6

12

概要理解3

1

2

1,5

4

1,4,6

13

統合理解1

1

2

1,5

4

1,2,5,6

14

統合理解2

1

2

1,5

4

1,2,5,6

15

統合理解3

1

2

1,5

4

1,2,5,6

16

模試

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

17

模試

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

18

模試

1

2

1,5

4

1,2,3,4,5,6

Tổng cộng

18

36

27

69

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức 

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

Số lần có mặt trên lớp

Số lần nộp bài tập

Mức độ tham gia vào giờ học

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần. Khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

 

6

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

  • Nội dung: Các vấn đề đã được nghiên cứu
  • Cấu trúc bài thi:

+ 即時応答 (12 câu) 

+ 課題理解  (5 câu)

+ ポイント理解  (6 câu)

Bài kiểm tra trắc nghiệm (30 phút)

 

1,2,4,

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

  • Nội dung: Các vấn đề đã được nghiên cứu
  • Cấu trúc bài thi:

+ 課題理解  (5 câu)

+ ポイント理解  (6 câu)

+ 概要理解 (5 câu) 

+ 即時応答 (12 câu) 

+ 統合理解 (4 câu) 

Bài kiểm tra trắc nghiệm (50 phút)

1,2,3,4,5

60%

 

 

 

Tổng:

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14207575
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
2366
9891
71323
14066797
197680
298110
14207575

Địa chỉ IP: 3.147.28.202
2024-05-19