Sidebar

Magazine menu

19
Sun, May

TNH412 - Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Quản trị kinh doanh (経済・ビジネス日本語 8 - 経営学)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên: 

Những thuật ngữ chuyên môn và kiến thức cơ bản nhất về chuyên ngành quản trị kinh doanh với những nội dung cụ thể như sau: Những tác động của doanh nghiệp đến với đời sống sinh hoạt hàng ngày; Tìm hiểu về những lý luận cơ bản trong lý thuyết quản trị chiến lược; Giới thiệu về cơ cấu tổ chức của công ty; Tìm hiểu sơ lược về hệ thống kế toán tài chính; Tìm hiểu về mối quan hệ của cá nhân trong tổ chức, cách tạo động lực làm việc, tinh thần nhà lãnh đạo và văn hóa công ty. 

Những kiến thức thực tế để làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp nói chung và của Nhật Bản nói riêng. 

Kỹ năng phát hiện, phân tích, tổng hợp và giải quyết vấn đề. 

Kỹ năng viết báo cáo, thuyết trình bằng tiếng Nhật.

Kỹ năng làm việc nhóm. 

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

Buổi

Nội dung (có thể cụ thể đến mục cấp 2)

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp


Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4)

Lý thuyết 

(thuyết giảng)

(1)

Thực hành, thảo luận

(2)

1

第1章:経営学とは何か?

経営学の全体イメージ

2

1

0,5

2

1,2,3,4,5,6

2

経営学の4つの領域

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

3

第2章:方針と計画を定める

経営学のための「戦略」の役割

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

4

環境分析

戦略の次元

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

5

内部環境分析

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

6

外部環境分析

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

7

基本的な競争戦略

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

8

第3章: いかに売るかを決める

マーケティングとは何か

市場細分化

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

9

市場細分化の基準

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

10

標的市場の選定

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

11

マーケティングの基本戦略

中間テスト

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

12

製品戦略

価格戦略

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

13

プロモーション戦略

流通経路・立地戦略

2

1

0,5

5

1,2,3,4,5,6

14

第4章: 人を動かす

モチベーション

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

15

リーダーシップ

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

16

チーム・マネジメント

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

17

第5章:貨幣で会社を見る

対策対照表とは何か?

損益計算書とは何か?

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

18

財務分析で会社を診断する

損益分岐点分析

1

2

0,5

5

1,2,3,4,5,6

Tổng cộng (giờ)

30

24

9

87

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức 

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

 

Chuyên cần

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học

 

1,2,3,

 

10%

Kiểm tra thường xuyên, 

Thuật ngữ, kiến thức chuyên môn theo bài học.

Kiểm tra đầu giờ, thuyết trình  (30’)

Nội dung 5 điểm

Tiếng Nhật 5 điểm

1,2,3,4,5,6

20%

giữa kỳ 

Các nội dung đã học

Bài kiểm tra lý thuyết Trắc nghiệm + tự luận (30’)

1,2,3

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Phân tích, đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp 

Báo cáo và thuyết trình nhóm (15’~20’/nhóm)

Nội dung 3 điểm

Tiếng Nhật 3 điểm 

Cách thuyết trình 2 điểm 

Trả lời câu hỏi 2 điểm

1,2,3,4,5,6

40%

 

 

 

Tổng:

100%

 

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14207872
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
2663
9891
71620
14066797
197977
298110
14207872

Địa chỉ IP: 3.129.218.223
2024-05-19