Sidebar

Magazine menu

19
Sun, May

TNH308 - NÓI 2 (発話 2)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng nói ở trình độ bậc 4 Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam dưới nhiều hình thức khác nhau như như discusion, debate, presentation...

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

Buổi

Nội dung 

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Bài tập

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

(Thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

1

討論1

1

2

1,5

3

1,2,3,4

2

討論2

1

2

1,5

3

1,2,3,4

3

討論3

1

2

1,5

3

1,2,3,4

4

討論4

1

2

1,5

4

1,2,3,4

5

討論5

1

2

1,5

4

1,2,3,4

6

討論6

1

2

1,5

4

1,2,3,4

7

ディベート1

1

2

1,5

4

1,2,3,4

8

ディベート2

1

2

1,5

4

1,2,3,4

9

ディベート3

1

2

1,5

4

1,2,3,4

10

ディベート4

1

2

1,5

4

1,2,3,4

11

ディベート5

1

2

1,5

4

1,2,3,4

12

ディベート6

1

2

1,5

4

1,2,3,4

13

プレゼンテーション1

1

2

1,5

4

1,2,3,4

14

プレゼンテーション2

1

2

1,5

4

1,2,3,4

15

プレゼンテーション3

1

2

1,5

4

1,2,3,4

16

プレゼンテーション4

1

2

1,5

4

1,2,3,4

17

プレゼンテーション5

1

2

1,5

4

1,2,3,4

18

プレゼンテーション6

1

2

1,5

4

1,2,3,4

Tổng cộng

18

36

27

69

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

 

Hình thức 

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

- Số buổi đi học 

- Mức độ tham gia vào bài học

- Số lần có mặt trên lớp (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần. Khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

 

4

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

討論

- Hình thức: trình bày theo nhóm

- Thời gian: 20 phút

- Tiêu chí chấm điểm:

+ Nội dung: 4 điểm

+ Tiếng Nhật: 4 điểm

+ Kỹ năng nói: 2 điểm

1,2,3,4

15%

ディベート

1,2,3,4

15%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

プレゼンテーション

- Hình thức: trình bày theo nhóm

- Thời gian: 30 phút

- Tiêu chí chấm điểm:

+ Nội dung: 3 điểm

+Tiếng Nhật: 3 điểm

+ Kỹ năng thuyết trình: 2 điểm

+Trả lời câu hỏi: 2 điểm

1,2,3,4

60%

 

 

 

Tổng:

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14209865
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
4656
9891
73613
14066797
199970
298110
14209865

Địa chỉ IP: 13.59.230.20
2024-05-19