Sidebar

Magazine menu

17
Fri, May

TPHH224 - Tiếng Pháp thực hành B2_Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 (Pratique du francais B2_Langue Communication et Société)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 
  1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN:

Học phần này giúp sinh viên tăng cường những kiến thức ngôn ngữ để thực hành kĩ năng nói tiếng Pháp hướng tới trình độ B2 theo Khung quy chiếu Châu Âu, dựa vào hai hình thức diễn đạt nói: Nói độc thoại (Mô tả kinh nghiệm, lập luận, trình bày trước người nghe) và Nói tương tác (Hội thoại,  Phỏng vấn và trả lời phỏng vấn),  tập trung vào những chủ đề xã hội.

 

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp


Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4)

Lý thuyết 

(thuyết giảng)

(1)

Thực hành, thảo luận

(2)

1

Stratégies de la production orale B2  

2

1

0

3

1,2,3,4,5,7,8

2

Stratégies de la production orale B2  (suite)

2

1

3

3

1,2,3,4,5,6,7,8

3

Stratégies de la production orale B2  (suite)

2

1

3

3

1,2,3,4,5,7,8

4

Stratégies de la production orale B2  (suite)

2

1

3

3

1,2,3,4,5,6,7,8

5

Stratégies de la production orale B2 (suite) 

2

1

3

3

1,2,3,4,5,6,7,8

6

Stratégies de la production orale B2 (suite) 

2

1

3

3

1,2,3,4,5,6,7,8

7

Stratégies de la production orale B2 (suite) 

3

3

3

1,2,3,4,5,6,7,8

8

Test partiel 1

0

3

0

3

1,2,3,4,5,6,7,8

9

Pratique sur le sujet “famille”

0

3

3

3

4,5,6,7,8

10

Pratique sur le sujet “éducation”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

11

Pratique sur le sujet “chômage”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

12

Pratique sur le sujet “voyage”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

13

Pratique sur le sujet “la vie du couple”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

14

Pratique sur le sujet “élection”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

15

Pratique sur le sujet “grèves”

0

3

2

3

4,5,6,7,8

16

Pratique sur le sujet “travail”

0

3

2

5

4,5,6,7,8

17

Pratique sur le sujet “jeunesse”

0

3

2

5

4,5,6,7,8

18

Révision générale et Test partiel 2

0

3

0

5

4,5,6,7,8

Tổng cộng (giờ)

12

42

36

60

 

 

  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

3.1. Đánh giá thường xuyên

Tỷ lệ 10 % trong đó:

- Điểm danh trên lớp: 40%

- Chuẩn bị bài : 20%

- Thái độ học tập: 20%

- Làm bài tập về nhà: 20%

3.2. Đánh giá định kỳ

Hình thức

Tỷ lệ

Test partiel 1

15%

Test partiel 2

15%

Thi kết thúc học phần

60%

3.3. Tiêu chí đánh giá

*Yêu cầu chung đối với các test partiel 

- Sinh viên bốc thăm đề thi, chuẩn bị 30 phút và trình bày 10 phút 

- Hình thức: Mỗi đề thi gồm 2 bài đọc ngắn, sinh viên chọn 1 chủ đề để chuẩn bị thi theo đúng tiêu chí thi Delf B2 kỹ năng Nói

 *Yêu cầu chung đối với Thi kết thúc học phần

  • Hình thức: Mỗi đề thi gồm 2 bài đọc ngắn, sinh viên chọn 1 chủ đề để chuẩn bị thi theo đúng tiêu chí thi Delf B2 kỹ năng Nói
  • Nội dung:  Các chủ đề đã được học trên lớp
  • Thời gian thi: 20 phút/ sinh viên
  • Tiêu chí đánh giá:

+ Hiểu nội dung bài viết đã lựa chọn: 25% 

+ Tính mạch lạc, khả năng đưa ra chính kiến: 25%

+ Đối đáp câu hỏi của giáo viên coi thi: 25%

+ Khả năng lập luận, bình luận tốt; 25%              

3.4 Các thành phần đánh giá

Thang điểm: 10.

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

 

Chuyên cần

- Chuyên cần 

 

- Tham gia xây dựng bài 

 

- Thực hành cá nhân trên lớp, bài tập về nhà, làm việc theo nhóm

- Điểm danh trên lớp: 40%

- Chuẩn bị bài : 20%

- Thái độ học tập: 20%

- Làm bài tập về nhà: 20%  

7,8

 

10%

Kiểm tra giữa kỳ

Các chủ đề đã được học trên lớp

Mỗi đề thi gồm 2 bài đọc ngắn, sinh viên chọn 1 chủ đề để chuẩn bị thi theo đúng tiêu chí thi Delf B2 kỹ năng Nói

1,2,3,4,5    

    30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

  • Các chủ đề đã được học trên lớp

+ Hiểu nội dung bài viết đã lựa chọn: 25% 

+ Tính mạch lạc, khả năng đưa ra chính kiến: 25%

+ Đối đáp câu hỏi của giáo viên coi thi: 25%

+ Khả năng lập luận, bình luận tốt; 25%      

1,2,3,4,5    

60%

Tổng:

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14187868
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
3172
12390
51616
14066797
177973
298110
14187868

Địa chỉ IP: 3.143.111.233
2024-05-17