Sidebar

Magazine menu

21
Thu, Nov

TTRH419 - Nghe hiểu tin tức thương mại(经贸新闻听力)

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 5 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Active
 
  1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên ….. 

- Có kiến thức tiếp nối học phần Nghe nói và Nghe hiểu của giai đoạn trước. Nội dung của học phần là các bài nghe đề cập đến các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội, ngoại giao,.... Người học nghe xong đoạn văn/câu chuyện/bản tin,...làm các bài tập như chọn đáp án đúng, điền vào ô trống, chọn đúng/sai, nối thông tin, trả lời câu hỏi, tóm tắt hoặc dịch tóm tắt nội dung...

- Có kĩ năng nghe hiểu ở giai đoạn trung cao cấp. Đây cũng là một trong các học phần tiếp tục trang bị cho người học hoàn thiện kỹ năng nghe, đặc biệt là mảng nghe tin tức (ngôn ngữ viết), đồng thời bổ trợ cho các học phần ngôn ngữ kinh tế thương mại như đọc hiểu kinh tế thương mại, dịch...

- Ngoài ra, học phần này cho phép người học tự tìm tòi và thiết kế bài tập và trình bày trước lớp; rèn luyện và nâng cao khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm của người học. Học phần này giúp người học cơ hội để sáng tạo trong mỗi bài tập của mình, thể hiện được phong cách cá nhân trong đó. 

 

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN

 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4)

Lý thuyết

(thuyết giảng)

(1)

Thực hành, thảo luận

(2)

1

Giới thiệu về môn Nghe hiểu tin tức thương mại

第一课:社会(1)4.1.2

1.0

2.0

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8

2

第二课:社会(2)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11

3

第五课:经济(2)4.1.1

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

4

BCT 4.2.5

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8

5

第六课:经济(3)4.1.1

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

6

第三课:环境(1)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

7

第四课:环境(3)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

8

BCT 4.2.4

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11

9

第七课:消费(1)4.1.2

1.0

2.0

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

10

Thi giữa học kì

0

3.0

2.0

4.5

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12

11

第八课:消费(2)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

12

BCT 4.2.4

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11

13

第九课:健康(2)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

14

第十二课:安全(1)4.1.2

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

15

第十三课:网络 4.1.1 

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

16

BCT 4.2.4

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12

17

第十四课:文化(1)4.1.1

0.5

2.5

2.0

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11

18

BCT 4.2.5

0

3.0

4.5

3.0

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13

Tổng cộng (giờ)

9

45

40.5

55.5

 



  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

 

Chuyên cần

+ Điểm danh (đi học đầy đủ, đúng giờ): 50% 

+ Chuẩn bị bài theo yêu cầu của GV: 10%

+ Hoàn thành bài tập thêm: 40%

+ Số lần có mặt trên lớp không ít hơn 75% tổng số giờ học;

+ Chuẩn bị đầy đủ bài theo yêu cầu của GV trước khi lên lớp;

+ Hoàn thành đúng hạn bài tập GV giao thêm.

11, 12, 13

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Kiểm tra không quá 60 phút về các nội dung đã nghiên cứu.

+ Thi viết với 2 phần chính: tin tức và BCT gồm các dạng bài như trắc nghiệm, trả lời câu hỏi, điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng sai.

+ Bài tập nhóm (50%)

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Kiểm tra không quá 80 phút về các nội dung đã nghiên cứu.

+ Thi viết với 2 phần chính: tin tức và BCT gồm các dạng bài như trắc nghiệm, trả lời câu hỏi, điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng sai.

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13

60%

 

 

 

Tổng:

100%

   





THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

19860925
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
28089
34206
119129
19585118
444226
3184527
19860925

Địa chỉ IP: 18.117.154.134
2024-11-21