Sidebar

Magazine menu

04
Wed, Dec

TNG165 - Ngoại ngữ 2- phần 3: Tiếng Nga– Русский язык для начинающих

Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính (áp dụng từ K62 trở đi)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

 

  • MỤC TIÊU HỌC PHẦN

 

Học phần giảng dạy tiếng Nga dành cho mục đích giao tiếp thương mại. Trang bị cho người học các kiến thức về từ vựng – ngữ pháp – văn phong sử dụng trong các tình huống giao tiếp trong công việc hàng ngày, rèn luyện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết ở trình độ trên sơ cấp.

  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN

 



Buổi



Nội dung

Phân bổ thời gian



Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Lý thuyết

Thực hành thảo luận

1

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 1

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

2

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 2

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

3

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 3

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

4

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 4

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

5

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

6

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

7

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 6 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

8

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 7

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

9

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 8

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

10

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 9

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

11

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 9 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

12

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 10

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

13

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 11

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

14

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 12

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

15

Tiếng Nga giao tiếp thương mại A2: Bài 12 (tiếp)

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

16

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 1

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

17

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 2

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

18

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 3

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

19

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 3 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

20

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 4

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

21

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 5

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

22

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 5 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

23

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 6

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

24

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 6 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

25

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

26

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

27

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8

 

3

 

3

1,2,3,4,5,6

28

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

29

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

30

Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9 (tiếp)

 

3

 

1,5

1,2,3,4,5,6

 

Tổng

 

90

 

60

 

 

  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá quá trình

Chuyên cần

 

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

1,2,3,4,5

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

 

Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’

1,2,3,4,5

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

 

Bài kiểm tra viết + vấn đáp

1,2,3,4,5

60%

       

Tổng

100%



THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

20127448
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
102
12358
24399
19940052
41985
668764
20127448

Địa chỉ IP: 18.116.85.102
2024-12-04