Sidebar

Magazine menu

29
Mon, Apr

QTR402 - Hành vi tổ chức (Organizational Behaviour)

User Rating: 5 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Active
 

1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN:

Môn học Hành vi Tổ chức được thiết kế để giúp cho sinh viên có những kiến thức và hiểu biết về hành vi con người cần để tạo dựng môi trường tổ chức hiệu quả. Nội dung môn học gồm ba nhóm nội dung cơ bản: hành vi của các cá nhân trong các tổ chức; hành vi nhóm trong tổ chức; và hành vi của một tổ chức. Trọng tâm của khóa học này sẽ tập trung vào sự khác biệt cá nhân, thái độ, động lực, sự thỏa mãn trong công việc, lãnh đạo, sự thay đổi và văn hóa tổ chức.

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN

 

Buổi

Nội dung (có thể cụ thể đến mục cấp 2)

Phân bổ thời gian

Phương pháp giảng dạy

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp


Làm việc nhóm

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4)

Lý thuyết 

(thuyết giảng)

(1)

Thực hành, thảo luận

(2)

1

Chương 1: Giới thiệu về hành vi tổ chức 

2

0.5

1.5

6

Xem mục 5.2

1, 3, 4, 8, 9, 10

2

Chương 2: Hành vi cá nhân, giá trị và tính cách

3

0.5

1.5

6

 

1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 12

3

Nhận thức và học hỏi

3

0.5

1.5

6

 

1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 12

4

Thái độ và cảm xúc nơi làm việc

3

0.5

1

6

 

1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 12

5

Động lực nơi làm việc

3

0.5

1

6

 

1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 12

6

Ra quyết định và giải quyết vấn đề sáng tạo

3

0.5

1

6

 

1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 12

7

Quản lý nhóm và tổ đội

3

0.5

1

6

 

CLO1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

8

Quyền lực và sự ảnh hưởng nơi làm việc

2

0.5

1

6

 

1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

9

Quản lý xung đột và thương lượng nơi làm việc

2

0.5

1

6

 

1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

10

Lãnh đạo

2

0.5

1

6

 

1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

11

Thiết kế cơ cấu tổ chức

2

0.5

1

6

 

1, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

12

Văn hóa doanh nghiệp

2

0.5

1

6

 

1, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

13

Thuyết trình nhóm

0

3

3

3.5

 

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

14

Thuyết trình nhóm

0

3

3

3.5

 

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

15

Thuyết trình nhóm

0

3

3

3.5

 

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12

Tổng cộng (giờ)

30

15

22.5

82.5

   

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10.

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh giá  quá trình

 

Chuyên cần

Điểm danh, trả lời câu hỏi trên lớp

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

 

14, 15

 

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Từ chương 1 đến hết chương 3

Kiểm tra trắc nghiệm hoặc trắc nghiệm kết hợp với tự luận (30 – 45 phút)

1, 2, 3, 4, 5

    30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Tất cả các chương đã học

Bài kiểm tra lý thuyết Trắc nghiệm + tự luận (60  - 90 phút)

1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8

60%

 

 

 

Tổng:

100%

 

7.2 Tiêu chí đánh giá

  • Yêu cầu chung đối với các BT

BT được trình bày trên khổ giấy A4; cỡ chữ: 14; font: Times New Roman hoặc VnTime; kích thước các lề trên, dưới, trái, phải theo thứ tự 2.5cm, 2.5cm, 3.5cm, 2cm; dãn dòng 1.5 lines. 

  • BT nhóm
  • Hình thức: Bài luận tình huống
  • Nội dung: Bộ bài tập được cung cấp và cập nhật trên website
  • Tiêu chí đánh giá:

+ Xác định vấn đề rõ ràng, hợp lí, khả thi               2 điểm

+ Phân tích logic, đi thẳng vào vấn đề, liên hệ thực tế       5 điểm

+ Tài liệu sử dụng phong phú, đa dạng, hấp dẫn 1 điểm

+ Ngôn ngữ trong sáng, trích dẫn, sử dụng tài liệu tham khảo hợp lệ 2 điểm

                                                              Tổng: 10 điểm

- Thang điểm: 10

  • Thi kết thúc học phần
  • Hình thức: Thi viết
  • Nội dung: Toàn bộ các nội dung được mô tả trong đề cương chi tiết của môn học.
  • Đề thi bao gồm 2 phần :
  • Câu hỏi trắc nghiệm (40-50 câu) dạng Đ/S, multiple-choice (chiếm 60%)
  • Câu hỏi tự luận: 2-3 câu (chiếm 40%)
  • Tiêu chí đánh giá:

+ Trả lời rõ ràng chính xác câu hỏi trắc nghiệm:       6 điểm

+ Trả lời rõ ràng sâu sắc câu hỏi tự luận:       4 điểm

Tổng:     10 điểm

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

13998778
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
1253
6669
1253
13943281
286993
343979
13998778

Địa chỉ IP: 18.218.129.100
2024-04-29