1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN
Học phần trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nga chuyên ngành 4, bao gồm 3 tiểu môn học là tiếng Nga Ngoại thương (60 tiết bao gồm 15 tiết nghe), dịch (15 tiết) và thư tín thương mại (15 tiết)
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
Buổi
Nội dung
Phân bổ thời gian
Đóng góp vào CLO
Giảng dạy trên lớp
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn
Lý thuyết
Thực hành thảo luận
1
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 1: Выход иностранной фирмы на российский рынок. Анализ рынка. Информационная карта фирмы
3
1,5
1,2,3,4,5
2
Dịch
3
3
1,2,3,4,5
3
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 2: Деловое общение. Переговоры как вид делового общения. Публичное выступление
3
1,5
1,2,3,4,5
4
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 2: Деловое общение. Переговоры как вид делового общения. Публичное выступление (tiếp)
3
1,5
1,2,3,4,5
5
Thư tín
Thư chào hàng
3
1,5
1,2,3,4,5
6
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 3: Документооборот во внешнеторговой деятельности. Коммерческая корреспонденция. Виды коммерческих писем
3
3
1,2,3,4,5
7
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 3: Документооборот во внешнеторговой деятельности. Коммерческая корреспонденция. Виды коммерческих писем (tiếp)
3
3
1,2,3,4,5
8
Dịch
3
1,5
1,2,3,4,5
9
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 8: Посредники во внешнеторговой деятельности. Посреднические соглашения
3
1,5
1,2,3,4,5
10
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 8: Посредники во внешнеторговой деятельности. Посреднические соглашения (tiếp)
3
3
1,2,3,4,5
11
Thư tín
Trả lời thư chào hàng
3
1,5
1,2,3,4,5
12
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 9: Транспортно-экспедиторское обслуживание фирм
3
1,5
1,2,3,4,5
13
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 9: Транспортно-экспедиторское обслуживание фирм (tiếp)
3
1,5
1,2,3,4,5
14
Dịch
3
1,5
1,2,3,4,5
15
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 9: Транспортно-экспедиторское обслуживание фирм (hết)
3
3
1,2,3,4,5
16
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 10: Tаможенное оформление грузов. Тарифное и нетарифное регулирование. Виды таможенных режимов. Таможенная декларация
3
1,5
1,2,3,4,5
17
Thư tín
Thư nhắc nhở
3
1,5
1,2,3,4,5
18
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 10: Tаможенное оформление грузов. Тарифное и нетарифное регулирование. Виды таможенных режимов. Таможенная декларация (tiếp)
3
3
1,2,3,4,5
19
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 10: Tаможенное оформление грузов. Тарифное и нетарифное регулирование. Виды таможенных режимов. Таможенная декларация (hết)
3
1,5
1,2,3,4,5
20
Dịch
3
1,5
1,2,3,4,5
21
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 11: Страхование. Виды страхования. Договор страхования. Страховой случай.
3
1,5
1,2,3,4,5
22
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 11: Страхование. Виды страхования. Договор страхования. Страховой случай. (tiếp)
3
3
1,2,3,4,5
23
Thư tín
Thư khiếu nại
3
3
1,2,3,4,5
24
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 12: банковское обслуживание фирм. Виды бирж и особенности их работы.
3
1,5
1,2,3,4,5
25
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 12: банковское обслуживание фирм. Виды бирж и особенности их работы (tiếp).
3
1,5
1,2,3,4,5
26
Dịch
3
3
1,2,3,4,5
27
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 12: банковское обслуживание фирм. Виды бирж и особенности их работы. (hết)
3
3
1,2,3,4,5
28
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 13: Налогообложение иностранных фирм, работающих в России
3
1,5
1,2,3,4,5
29
Thư tín
Trả lời thư khiếu nại
3
1,5
1,2,3,4,5
30
Tiếng Nga Ngoại thương
Bài 13: Налогообложение иностранных фирм, работающих в России (tiếp)
3
1,5
1,2,3,4,5
Tổng
90
60
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
- Thang điểm 10
- Các thành phần đánh giá:
Hình thức
Nội dung đánh giá
Tiêu chí đánh giá
CLO
Trọng số
Đánh giá quá trình
Chuyên cần
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học
1,2,3,4,5
10%
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ
Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’
1,2,3,4,5
30%
Đánh giá tổng kết
Thi hết học phần
Bài kiểm tra viết + vấn đáp
1,2,3,4,5
60%
Tổng
100%