Sidebar

Magazine menu

16
Tue, Apr

Phương thức 2: Cách thức tính điểm xét tuyển đối với thí sinh có chứng chỉ SAT/ACT/A-Level

Hướng dẫn thủ tục

User Rating: 4 / 5

Star ActiveStar ActiveStar ActiveStar ActiveStar Inactive
 

Căn cứ xác định trúng tuyển: Xác định trúng tuyển theo các ngành/chuyên ngành căn cứ trên nguyện vọng đăng ký, chỉ tiêu và điểm xét tuyển. Điểm xét tuyển được xác định theo thang điểm 30 và làm tròn đến hai chữ số thập phân.

 

Cụ thể như sau:

Điểm xét tuyển = M1 + M2 + M3 + Điểm ưu tiên (nếu có)

Trong đó:

Đối với thí sinh có chứng chỉ SAT/ACT :

* M1+M2  là điểm quy đổi kết quả chứng chỉ SAT hoặc ACT (theo bảng quy đổi).

 * M3: Điểm quy đổi Chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế hoặc quy đổi giải thi HSG quốc gia môn tiếng Anh (theo bảng quy đổi).

Đối với thí sinh có chứng chỉ A-level :

* M1: là điểm môn Toán (Mathematics) trong chứng chỉ A –level;

* M2 :là điểm quy đổi kết quả điểm môn bất kỳ khác môn Toán (Mathematics) trong chứng chỉ A-Level (theo bảng quy đổi).

 * M3: Điểm quy đổi Chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế hoặc quy đổi giải thi HSG quốc gia môn tiếng Anh (theo bảng quy đổi).

+ Điểm ưu tiên:

>>> Ưu tiên giải với các thí sinh đạt giải nhất, nhì, ba, khuyến khích trong kỳ thi Thí sinh giỏi cấp quốc gia các môn Toán, Tin, Lý, Hoá, Văn, Ngoại ngữ hoặc cuộc thi KHKT cấp quốc gia mà đề tài được đánh giá là phù hợp với tổ hợp môn xét tuyển.

Điểm cộng cụ thể như sau:

+ Giải nhất

: được cộng 04 (bốn) điểm

+ Giải nhì 

: được cộng 03 (ba) điểm

+ Giải ba

: được cộng 02 (hai) điểm

+ Giải khuyến khích

: được cộng 01 (một) điểm

>>>Điểm ưu tiên đối tượng chính sách (nếu có) theo quy chế tuyển sinh đại học hiện hành.          

Lưu ý:

- Thí sinh đã dùng giải Thí sinh giỏi quốc gia môn tiếng Anh để quy đổi điểm M3 thì không được cộng thêm điểm ưu tiên cho giải này.

- Các thí sinh đạt nhiều giải chỉ được cộng điểm một lần ứng với giải cao nhất đạt được.   

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

13889313
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
5222
12989
18211
13792410
177528
343979
13889313

Địa chỉ IP: 18.226.93.209
2024-04-16