Sidebar

Magazine menu

22
Wed, Jan

LOGs: TTR141 _ Ngoại ngữ 2 - Tiếng Trung (phần 1)

Đề cương chi tiết học phần

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

Mã học phần: TTR141

Khoa: Tiếng Trung Quốc

Bộ môn phụ trách: Thực hành tiếng

Số tín chỉ: 3

Điều kiện tiên quyết: Không

 

  1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên những nội dung kiến thức cơ bản ngữ âm, chữ Hán, một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản, và khoảng 400 từ vựng đơn giản trong tiếng Trung. Thông qua các đoạn hội thoại ngắn gắn với các chủ đề gần gũi trong đời sống, sinh viên có thể đạt được khả năng phát âm chuẩn tiếng Trung, được rèn luyện cả bốn kỹ năng và thực hành các giao tiếp cơ bản, tạo cơ sở tiền đề cho sinh viên học các học phần tiếp theo.



  1. NỘI DUNG HỌC PHẦN VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
    1. Nội dung học phần 

Buổi

Nội dung

Phương pháp tổ chức dạy học

Đóng góp vào CLO

Lý thuyết (thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn 

(1)

(2)

(3)

(4)

 

1

Ngữ âm 1

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

2

Ngữ âm 2

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

3

Bài 1

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

4

Bài 1 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

5

Bài 2

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

6

Bài 2 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

7

Bài 3

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

8

Bài 3 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4 ,8,9,10

9

Bài 4

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

10

Bài 4 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

11

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

12

Bài 5

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

13

Bài 5 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

14

Bài 6

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

15

Bài 6 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

16

Bài 7

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

17

Bài 7 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

18

Bài 8

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

19

Bài 8 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

20

Bài 9

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

21

Bài 9 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

22

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

23

Kiểm tra giữa kỳ

0

3

0

2

4,5,6,7,8,9,10

24

Bài 10

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

25

Bài 10 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

26

Bài 11

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

27

Bài 11 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

28

Bài 12

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

29

Bài 12 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

30

Kiểm tra khẩu ngữ

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

Tổng cộng

0

90

0

60

 



  1. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

- Căn cứ vào số buổi đi học + số lần nộp bài tập về nhà đúng hạn + thái độ học tập

 

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (75%)

- Chuẩn bị tốt các nội dung tự NC theo yêu cầu của GV (10%

- Tích cực phát biểu trong giờ học (15%), tính theo thang điểm 10

9,10

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: Thi viết kết hợp thi nói

- Nội dung: Nội dung bài viết theo chủ đề bài khóa. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm theo các cấu trúc câu, ngữ pháp đã học.

- Đề thi bao gồm câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi tự luận, dịch, câu hỏi điền nốt thông tin còn thiếu, chữa lỗi sai trong thời gian 60- 75 phút

+ Phần thi nói: Theo 4 tiêu chí chính sau: Ngữ âm: (2 điểm); Ngữ pháp (2 điểm); Nội Dung (5 điểm); Diễn đạt (2 điểm)

- Tiêu chí đánh giá: Điểm thi học phần = (Điểm thi vấn đáp + Điểm thi Nói) / 2

 

1,2,3,4,5,6,7,8.9,10

30%

Đánh giá tổng kết

Thi kết thúc học phần

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: Thi viết

+ Thi viết theo thang điểm 10, gồm đề thi tổng hợp 60- 75  phút, Gồm các dạng bài tập từ trắc nghiệm, sửa lỗi sai,  hoàn thành câu....và các dạng bài tự luận khác.

 

1,2,3,4,5,6,7,8,9,10

60%

       

Tổng

100%

 

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

20771141
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
6222
13621
31671
20649518
292170
393508
20771141

Địa chỉ IP: 3.139.80.194
2025-01-22