Sidebar

Magazine menu

20
Mon, May

TNH232 - NGOẠI NGỮ 4 (外国語 4

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN:

Học phần trang bị thêm cho sinh viên khoảng 500 từ vựng, 150 chữ Hán và rèn luyện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết ở trình độ sơ cấp. Nội dung giảng dạy của học phần này tiếp tục cung cấp những kiến thức của chương trính sơ cấp, bao gồm những bài giảng trong giáo trình tiếng Nhật sơ cấp. Nội dung của các bài giảng bao gồm giới thiệu ngữ pháp mới và từ mới, luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng, luyện cách đọc và cách viết chữ Hán.

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN 

Buổi

Nội dung

Phân bổ thời gian

Đóng góp vào CLO

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

(3)

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

(4)

Lý thuyết 

(1)

Thực hành, thảo luận (2)

1

Bài 39

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

2

Bài 39 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

3

Bài 40

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

4

Bài 40 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

5

Ôn tập bài 39-40

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

6

Bài 41

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

7

Bài 41 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

8

Bài 42

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

9

Bài 42 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

10

Ôn tập bài 41-42

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

11

Bài 43

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

12

Bài 43 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

13

Bài 44

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

14

Bài 44 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

15

Ôn tập bài 43-44

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

16

Bài 45

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

17

Bài 45 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

18

Bài 46

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

19

Bài 46 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

20

Ôn tập bài 45-46

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

21

Bài 47

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

22

Bài 47 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

23

Bài 48

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

24

Bài 48 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

25

Ôn tập bài 47-48

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

26

Bài 49

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

27

Bài 49 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

28

Bài 50

0

3

0

2

1,2,3,4,6,7

29

Bài 50 (tiếp)

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

30

Ôn tập

0

3

0

2

1,2,3,4,5,6,7

Tổng cộng

0

90

0

60

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

- Thang điểm: 10

- Các thành phần đánh giá:

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO

Trọng số

Đánh giá  quá trình

Chuyên cần

- Căn cứ vào số buổi đi học + số lần nộp bài tập về nhà đúng hạn + thái độ học tập

- Tổng số lần có mặt trên lớp và nộp bài tập về nhà (80%)

- Tham gia vào lớp học (20%)

- Đi muộn, về sớm quá 15 phút tính 0,5 buổi đi học

- Nghỉ học có phép tính 0,5 buổi đi học (chỉ áp dụng khi tính điểm chuyên cần, khi tính số buổi vắng để xét tư cách thi, vẫn tính 1 buổi vắng)

6,7

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Hình thức: thi viết kết hợp với trắc nghiệm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:             1 điểm

Trợ từ:                          1 điểm

Từ vựng:                                 3 điểm

Ngữ pháp:                              4 điểm

1,2,3,4,5,6,7

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Những nội dung đã được học tập, giảng dạy

- Bài thi bao gồm 4 kỹ năng: viết và đọc, nghe, nói

+ Viết và đọc: viết kết hợp với trắc nghiệm gồm

Cách đọc chữ Hán:                 1 điểm

Viết chữ Hán:               1 điểm

Trợ từ:                                     1 điểm

Từ vựng:                                  2 điểm

Ngữ pháp:                                3 điểm

Đọc hiểu:                                 2 điểm

+ Nghe: nghe trắc nghiệm kết hợp với tự luận: Viết đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng ngữ pháp hoặc lựa chọn đúng: 10 điểm 

+ Nói: đọc bài và trả lời câu hỏi

 - đọc rõ ràng, đúng chính tả, phát âm chuẩn xác...: 4 điểm

- trả lời câu hỏi đúng nội dung, đầy đủ thông tin, đúng từ vựng, ngữ pháp: 6 điểm 

1,2,3,4,5,6,7

60%

       

Tổng

100%

* Sau mỗi bài khóa, có bài kiểm tra chữ Hán (5 phút), từ vựng-ngữ pháp (10 phút) nhưng không đánh giá vào kết quả học phần.    

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14216885
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
216
11460
216
14136252
206990
298110
14216885

Địa chỉ IP: 3.133.159.198
2024-05-20