Sidebar

Magazine menu

20
Mon, May

TTR232 - Ngoại ngữ 4 (外语四)

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN: 

Học phần này nhằm trang bị cho sinh viên:

- Kiến thức ngôn ngữ cơ bản và ngôn ngữ thương mại sơ cấp; Khả năng phân biệt các cụm từ đồng nghĩa; Kiến thức về các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa trong đời sống hiện đại...

- Kỹ năng nghe – nói thương mại, kỹ năng biểu đạt những đoạn văn tương đối dài, sử dụng nhiều từ ngữ khó, các cụm thành ngữ, tục ngữ, điển cố, điển tích...; Kỹ năng nghe từ đoạn đối thoại đến đoạn văn; Kỹ năng nghe hiểu nhiều giọng địa phương, kỹ năng sử dụng các cách diễn đạt khẩu ngữ trong đời sống hàng ngày; Kỹ năng sử dụng chính xác và phù hợp các cụm từ đồng nghĩa...

2. NỘI DUNG HỌC PHẦN

Buổi

Nội dung

Giảng dạy trên lớp

Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế

Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn

Đóng góp vào CLO

Lý thuyết (thuyết giảng)

Thực hành, thảo luận

1

Bài 1: 名字的困惑

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 7,9,10,11, 12,13,14

2

Tiếp bài 1 + Bài 2: 朋友四型

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 7, 9,10,11, 12,13,14

3

Tiếp bài 2: 朋友四型

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 7, 9,10,11, 12,13,14

4

Bài 3: 世纪遗产清单

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14

5

Tiếp bài 3 + Bài 4: 鸟声的再版

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14

6

Tiếp Bài 4: 鸟声的再版

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7, 9,10,11, 12,13,14

7

Bài 5: 燕子

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

8

Tiếp bài 5 + Bài 6: 我的梦想

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

9

Tiếp Bài 6: 我的梦想

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

10

Bài 7: 戏说中国人

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14

11

Tiếp bài 7 + Bài 8: “打”来“打”去

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

12

Tiếp Bài 8: “打”来“打”去

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

13

Kiểm tra học trình viết

0

3

0

6,5

 

14

Bài 9: 从“古代”到“现代”

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14

15

Tiếp bài 9 + Bài 10: 提高自己

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

16

Tiếp Bài 10: 提高自己

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

17

Bài 11: 我为什么吃素?

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

18

Tiếp bài 11+ Bài 12: 三十年河东,三十年河西

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14

19

Tiếp Bài 12: 三十年河东,三十年河西

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5,6, 7,8,9,10,11, 12,13,14

20

Bài 1: 关注物价

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14

21

Bài 2: 参加宴会

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14

22

Bài 3: 我要休假

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14

23

Bài 4: 享受生活

0

3

0

1,5

1,2,3,4, 9,10,11, 12,13,14

24

Bài 5: 租赁房屋

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14

25

Bài 6: 聚焦质量

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 9,10,11, 12,13,14

26

Kiểm tra học trình nghe

0

3

0

5

 

27

Bài 7: 广告世界

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14

28

Bài 8: 维护权利

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14

29

Bài 9: 变换工作

0

3

0

1,5

1,2,3,4,5, 7,8,9,10,11, 12,13,14

30

Ôn tập cuối kỳ

0

3

0

8

 

Tổng cộng (giờ)

0

90

0

60

 

3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ

 

Hình thức

Nội dung đánh giá

Tiêu chí đánh giá

CLO 

Trọng số

 

Đánh  giá quá trình

 

Chuyên cần

Điểm danh (đi học đầy đủ, đúng giờ), Chuẩn bị tốt các nội dung bài, Ý thức thái độ tốt

Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học

 

1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14

 

10%

Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ

. Tất cả nội dung đã học trong các chương 9+10+11+12 của tài liệu số 1

- BT nhóm

- Kiểm tra ngắn, 30 phút.

- BT: bài luận hoặc thuyết trình

1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14

30%

Đánh giá tổng kết

Thi hết học phần

Toàn bộ nội dung đã học của học phần

Bài kiểm tra lý thuyết Trắc nghiệm + tự luận (90’)

1,2,3,4, 5,6,7,8, 9,10,11, 12,13,14

60%

 

 

 

Tổng:

100%

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

14217189
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
520
11460
520
14136252
207294
298110
14217189

Địa chỉ IP: 3.142.43.43
2024-05-20