Sidebar

Magazine menu

26
Fri, Apr

Thời khóa biểu các học phần Tiếng Anh cơ sở 5, 6, 7 dành cho sinh viên có chứng chỉ quốc tế

Thời khóa biểu

User Rating: 0 / 5

Star InactiveStar InactiveStar InactiveStar InactiveStar Inactive
 

 

 

Triển khai kế hoạch giảng dạy các học phần Tiếng Anh cơ sở trong năm học 2017-2018, Phòng Quản lý đào tạo thông báo lịch học các học phần Ngoại ngữ 5, 6, 7 (Tiếng Anh cơ sở 5, 6, 7) dành cho các đối tượng sinh viên có các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phù hợp theo quy định như sau:

 

1. Đối với sinh viên có chứng chỉ quốc tế đủ 4 kỹ năng: sinh viên nộp chứng chỉ tập trung tại khoa Tiếng Anh chuyên ngành và được bố trí học từ ngày 25/11/2017

2. Đối với sinh viên có chứng chỉ quốc tế 2 kỹ năng:

- Sinh viên chuẩn bị và nộp chứng chỉ trực tiếp cho giảng viên giảng dạy các lớp học phần tín chỉ tương ứng vào tuần đầu tiên của lớp học

- Tham gia đầy đủ số buổi học theo đúng tiến độ, thời khóa biểu và kế hoạch đã công bố trước đây.

Xem chi tiết thời khóa biểu

Lưu ý:

Một số lớp có điều chỉnh tiến độ

Sinh viên chưa đăng ký vào các lớp tiếng Anh được phép đăng ký trực tiếp vào lớp tại phòng Quản lý đào tạo và chỉ được phép đăng ký vào các lớp bắt đầu sau ngày 25/11/2017

TÊN HỌC PHẦN

TÊN LỚP TÍN CHỈ

TIẾN ĐỘ

LỊCH HỌC

Phòng học

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)

TAN331.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT

25/11-30/12

Thứ 7(07-09)

B101

TAN331.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT

25/11-30/12

Thứ 7(10-12)

B101

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT

16/10-24/11

Thứ 2(01-03)

H302

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT

16/10-24/11

Thứ 4(04-06)

H302

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

16/10-24/11

Thứ 3(07-09)

B505

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

16/10-24/11

Thứ 5(10-12)

B505

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

25/11-30/12

Thứ 4(01-03)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

25/11-30/12

Thứ 6(04-06)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).18_LT

25/11-30/12

Thứ 4(01-03)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).18_LT

25/11-30/12

Thứ 6(04-06)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).19_LT

25/11-30/12

Thứ 4(01-03)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).19_LT

25/11-30/12

Thứ 6(04-06)

Tách lớp

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT

16/10-24/11

Thứ 2(07-09)

B502

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT

16/10-24/11

Thứ 4(10-12)

E302

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT

16/10-24/11

Thứ 3(01-03)

H201

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT

16/10-24/11

Thứ 5(04-06)

A301

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).20_LT

16/10-24/11

Thứ 3(01-03)

A301

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).20_LT

16/10-24/11

Thứ 5(04-06)

A301

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

25/11-30/12

Thứ 4(07-09)

A401

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

25/11-30/12

Thứ 6(10-12)

A502

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT

16/10-24/11

Thứ 2(04-06)

B401

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT

16/10-24/11

Thứ 4(01-03)

B501

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 3(10-12)

B401

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 5(07-09)

B401

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

16/10-24/11

Thứ 7(01-03)

B309

TAN331.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

16/10-24/11

Thứ 7(04-06)

B107

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT

16/10-24/11

Thứ 2(10-12)

B506

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).1_LT

16/10-24/11

Thứ 4(07-09)

B505

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

16/10-24/11

Thứ 3(10-12)

B105

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

16/10-24/11

Thứ 5(07-09)

B502

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

16/10-24/11

Thứ 4(10-12)

B501

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

16/10-24/11

Thứ 6(07-09)

B505

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

16/10-24/11

Thứ 4(07-09)

A404

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

16/10-24/11

Thứ 6(10-12)

E202

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT

16/10-24/11

Thứ 2(04-06)

E202

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).7_LT

16/10-24/11

Thứ 4(01-03)

B502

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 3(04-06)

B501

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 5(01-03)

B101

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).9_LT

16/10-24/11

Thứ 4(04-06)

B404

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).9_LT

16/10-24/11

Thứ 6(01-03)

B401

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

Tách lớp

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT

16/10-24/11

Thứ 7(07-09)

B102

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT

16/10-24/11

Thứ 7(10-12)

B102

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT

16/10-24/11

Thứ 7(01-03)

B402

TAN332.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT

16/10-24/11

Thứ 7(04-06)

B103

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)

TAN431.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

B404

TAN431.CS(1-1718,CC.4Kynang).1_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

B101

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

B501

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).2_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

B501

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

B502

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).3_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

B502

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

B503

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).4_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

B503

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT

25/11-30/12

Thứ 7(01-03)

B504

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).5_LT

25/11-30/12

Thứ 7(04-06)

B504

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

16/10-24/11

Thứ 7(07-09)

B103

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).6_LT

16/10-24/11

Thứ 7(10-12)

B103

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 7(07-09)

B104

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).8_LT

16/10-24/11

Thứ 7(10-12)

B104

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

25/11-30/12

Thứ 2(10-12)

B501

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).10_LT

25/11-30/12

Thứ 4(07-09)

E302

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT

16/10-24/11

Thứ 3(10-12)

B505

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).11_LT

16/10-24/11

Thứ 5(07-09)

B405

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT

16/10-24/11

Thứ 4(10-12)

B506

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).12_LT

16/10-24/11

Thứ 6(07-09)

B506

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT

25/11-30/12

Thứ 3(07-09)

B506

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).14_LT

25/11-30/12

Thứ 5(10-12)

B506

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT

16/10-24/11

Thứ 4(07-09)

B506

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).15_LT

16/10-24/11

Thứ 6(10-12)

E302

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).16_LT

16/10-24/11

Thứ 2(07-09)

B503

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).16_LT

16/10-24/11

Thứ 4(10-12)

B503

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).17_LT

25/11-30/12

Thứ 3(01-03)

A504

TAN431.CS(1-1718,CC.2Kynang).17_LT

25/11-30/12

Thứ 5(04-06)

A701

 

THÔNG BÁO

VĂN BẢN - BIỂU MẪU

Số lượng truy cập

13982465
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tháng trước
Tất cả
6488
7926
39184
13871102
270680
343979
13982465

Địa chỉ IP: 18.118.227.69
2024-04-26