1. MỤC TIÊU CỦA HỌC PHẦN
Học phần cung cấp cho sinh viên kiến thức cơ bản và chuyên sâu về đạo đức trong kinh doanh, giúp sinh viên có cái nhìn khái quát nhất về vai trò, sự cần thiết, chuẩn mực và cách thức xây dựng đạo đức kinh doanh trong điều kiện hiện nay. Nội dung của học phần bao gồm những vấn đề cơ bản nhất về đạo đức kinh doanh như khái niệm, các triết lý về đạo đức, quá trình xây dựng đạo đức kinh doanh cho một tổ chức, doanh nghiệp; nội dung cần thiết trong bộ quy tắc đạo đức, quy tắc ứng xử của tổ chức, doanh nghiệp. Ngoài ra, học phần còn giới thiệu những kiến thức cơ bản về trách nhiệm xã hội, mối quan hệ giữa đạo đức kinh doanh với trách nhiệm xã hội của tổ chức, doanh nghiệp.
2. NỘI DUNG HỌC PHẦN
|
Buổi |
1Nội dung (có thể cụ thể đến mục cấp 2) |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
|
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế (3) |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn (4) |
||||
|
Lý thuyết (thuyết giảng) (1) |
Thực hành, thảo luận (2) |
|||||
|
1 |
Chương 1: Tổng quan về đạo đức kinh doanh |
3 |
0 |
6 |
1,5,12 |
|
|
2 |
Chương 1: Tổng quan về đạo đức kinh doanh (tiếp) |
2 |
1 |
4.5 |
1,5,12 |
|
|
3 |
Chương 2 Triết lý đạo đức và kinh doanh |
2 |
1 |
4.5 |
1,5,12 |
|
|
4 |
Chương 2 Triết lý đạo đức và kinh doanh (tiếp) |
2 |
1 |
4.5 |
4.5 |
1,5,12 |
|
5,6 |
Chương 3: Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) |
5 |
1 |
4.5 |
10.5 |
2,6,7,8,12 |
|
7 |
Kiểm tra giữa kỳ |
3 |
0 |
6 |
1,2,5,8,9,10,11 |
|
|
8 |
Chương 4: Đạo đức kinh doanh và Quản trị nguồn nhân lực |
2 |
1 |
4.5 |
4.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
9 |
Chương 4: Đạo đức kinh doanh và Quản trị nguồn nhân lực (tiếp) |
2 |
1 |
4.5 |
4.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
10-11 |
Chương 5: Đạo đức kinh doanh và Quản trị Marketing |
5 |
1 |
4.5 |
10.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
12 |
Chương 6: Đạo đức kinh doanh và bảo vệ môi trường |
2 |
1 |
6.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
|
13 |
Chương 7: Đạo đức kinh doanh và Kế toán tài chính |
2 |
1 |
7.5 |
2,3,4,5,6,8,12 |
|
|
14 |
Thuyết trình nhóm |
0 |
3 |
6.5 |
2,3,4,5,6,8,9,10,11,12 |
|
|
15 |
Thuyết trình nhóm |
0 |
3 |
6.5 |
2,3,4,5,6,8,9,10,11,12 |
|
|
Tổng cộng (giờ) |
30 |
15 |
22.5 |
82.5 |
||
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm: 10.
– Các thành phần đánh giá:
|
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Điểm danh, trả lời câu hỏi trên lớp |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
14, 15 |
10% |
|
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Từ chương 1 đến hết chư | ||||

