[1 – Kế toán – Kiểm toán (bấm để quay lai menu)]
Chuyên ngành
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Toán tài chính |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Toán tài chính |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kỹ năng phát triền nghề nghiệp |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp Logistic |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Nga) |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Pháp) |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Trung) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) |
||
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô 1 |
||
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ II – Tiếng Pháp năm 1 |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Đọc hiểu nâng cao I |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Nghe nói nâng cao I |
||
|
Nghiên cứu văn học |
||
|
Nguyên lý kinh tế vi mô |
||
|
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
||
|
Đọc hiểu nâng cao |
||
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
||
|
Nguyên lý Marketing |
||
|
Tâm lý học đại cương |
||
|
Toán trong khoa học quản lý |
||
|
Triết học Mác-Lê Nin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Pháp) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) |
||
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế vi mô 1 |
||
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô 1 |
||
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế vi mô 1 |
||
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tâm lý học đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Xã hội học đại cương |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Logic học và phương pháp nghiên cứu Luật học |
||
|
Lý luận Nhà nước và pháp luật |
||
|
Phát triển kỹ năng nghề luật |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
||
|
Luật hiến pháp |
||
|
Tâm lý học pháp luật |
||
|
Văn hóa đại cương |
||
|
V-LEX 1: Đa giác nghề luật |
||
|
Xã hội học đại cương |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
|
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Đại số trong kinh tế và kinh doanh |
||
|
Đọc hiểu nâng cao I |
||
|
Nghe nói nâng cao I |
||
|
Nguyên lý kinh tế vi mô |
||
|
Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 2 |
||
|
Triết học Mác-Lê Nin |
||
|
Giải tích trong kinh doanh |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
||
|
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
||
|
Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 |
||
|
Tư duy tích cực |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Phát triển kỹ năng và định hướng nghề nghiệp trong khách sạn |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Marketing trong khách sạn |
||
|
Quản trị học |
||
|
Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn |
||
|
Tổng quan về ngành khách sạn |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngoại ngữ 1 (Tiếng Anh) |
||
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) |
|
|
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Toán cao cấp |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Ngoại ngữ |
||
|
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh |
||
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Giải tích trong kinh doanh |
||
|
Nghe nói nâng cao I |
||
|
Nguyên lý kinh tế vĩ mô |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác-Lê Nin |
||
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
||
|
Đọc hiểu nâng cao I |
||
|
Kỳ thực tập 1 |
||
|
Nguyên lý kinh tế vi mô |
||
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tiếng Anh cơ bản 1 |
||
|
Tiếng Anh cơ bản 2 |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
||
|
Đọc 1 |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Nói 1 |
||
|
Nghe 1 |
||
|
Ngữ âm học tiếng Anh |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
Viết 1 |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Nói nâng cao |
||
|
Nghe Nâng cao |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Đọc nâng cao |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Ngữ âm học tiếng Anh |
||
|
Ngữ pháp học tiếng Anh |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Tin học |
||
|
Viết nâng cao |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tiếng Nhật cơ bản 1 |
||
|
Tiếng Nhật cơ bản 2 |
||
|
Tiếng Nhật tổng hợp I |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tiếng Nhật tổng hợp II |
||
|
Tiếng Nhật tổng hợp III |
||
|
Tin học |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Tâm lý học |
||
|
Tiếng Nhật thương mại nhập môn |
||
|
Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 1 |
||
|
Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 2 |
||
|
Tin học |
||
|
Triết học Mác- Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 |
||
|
Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 |
||
|
Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 1 |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Tiếng Pháp tăng cường 1 |
||
|
Tiếng Pháp tăng cường 2 |
||
|
Tiếng Pháp tổng hợp 1 |
||
|
Tiếng Pháp tổng hợp 2 |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Ngữ âm và từ vựng học tiếng Pháp |
||
|
Ngữ pháp học tiếng Pháp |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tin học |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Tin học |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Tâm lý học |
||
|
Tiếng Pháp thực hành B1_Giao tiếp tương tác |
||
|
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 |
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 2 |
|
|
Triết học Mác- Lênin |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
|
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 3 |
||
|
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội 4 |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Kinh tế vi mô |
||
|
Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học |
||
|
Tiếng Trung Quốc cơ bản 1 |
||
|
Tiếng Trung Quốc cơ bản 2 |
||
|
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 |
||
|
Triết học Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Pháp luật đại cương |
||
|
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
||
|
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 |
||
|
Tin học |
||
|
|
Kỳ 1 |
Kỳ 2 |
|
Môn chung/Cơ sở/Cơ sở ngành |
||
|
Tâm lý học |
||
|
Giáo dục thể chất 2 |
||
|
Tin học |
||
|
Thực hành tiếng 1 |
||
|
Thực hành tiếng 2 |
||
|
Triết học Mác- Lênin |
||
|
Đọc hiểu |
||
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
||
|
Kinh tế vĩ mô |
||
|
Nói |
||
|
Nghe hiểu |
||
|
Nghe nói thương mại |
||
|
Nghệ thuật Trung Hoa |
||
|
Phát triển kỹ năng |
||
