1. MỤC TIÊU HỌC PHẦN
Học phần trang bị cho sinh viên kiến thức tiếng Nga chuyên ngành 1, bao gồm 2 tiểu môn học là tiếng Nga giao tiếp thương mại (45 tiết bao gồm 15 tiết nghe) và đọc hiểu (45 tiết)
2. NỘI DUNG, KẾ HOẠCH
|
Buổi |
Nội dung |
Phân bổ thời gian |
Đóng góp vào CLO |
|||
|
Giảng dạy trên lớp |
Tiểu luận, bài tập lớn, thực tế |
Tự học, chuẩn bị có hướng dẫn |
||||
|
Lý thuyết |
Thực hành thảo luận |
|||||
|
1 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 11: Роль международных организаций в международной торговле |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
2 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 Bài 1 : Успех |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
3 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 12: Международная торговля услугами |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
4 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 Bài 2: Путешествие |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
5 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 13: Транспорт в системе мировой торговли услугами |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
6 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 Bài 3 : Прием делового партнера |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
7 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 14: Морской транспорт в системе мировой торговли транспортными услугами |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
8 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 Bài 3 : Прием делового партнера (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
9 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 14: Морской транспорт в системе мировой торговли транспортными услугами (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
10 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 : Bài 4: Инновация |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
11 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 15: Воздушный транспор в системе мировой торговли транспортными услугами |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
12 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 5: Коммуникации |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
13 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 15: Воздушный транспор в системе мировой торговли транспортными услугами (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
14 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 : Bài 5: Коммуникации (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
15 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 16: Реклама в системе мировой торговли услугами |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
16 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1 Bài 6: Конфликты |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
17 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 16: Реклама в системе мировой торговли услугами (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
18 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 6: Конфликты (tiếp) |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
19 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 17: Роль страхования в международной торговле |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
20 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7: Прием на работу |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
21 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 17: Роль страхования в международной торговле (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
22 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 7: Прием на работу (tiếp) |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
23 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại: Bài 18: Международный технологический обмен |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
24 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8: Продвижение и виды рекламы |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
25 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 18: Международный технологический обмен (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
26 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 8: Продвижение и виды рекламы (tiếp) |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
27 |
Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 19: Международный туризм как один из видов международной торговли услугами |
3 |
3 |
1,2,3,4,5 |
||
|
28 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9: Финансы – Tài chính |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
29 |
Đọc hiểu: Đọc hiểu chuyên ngành kinh tế đối ngoại Bài 20: Международная торговля в России |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
30 |
Tiếng Nga giao tiếp thương mại B1: Bài 9: Финансы – (tiếp) |
3 |
1,5 |
1,2,3,4,5 |
||
|
Tổng |
90 |
60 |
||||
3. PHƯƠNG PHÁP, HÌNH THỨC KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ
– Thang điểm 10
– Các thành phần đánh giá:
|
Hình thức |
Nội dung đánh giá |
Tiêu chí đánh giá |
CLO |
Trọng số |
|
|
Đánh giá quá trình |
Chuyên cần |
Số lần có mặt trên lớp + tham gia vào bài học |
1,2,3,4,5 |
10% |
|
|
Kiểm tra thường xuyên, giữa kỳ |
Kiểm tra ngắn, kiểm tra 60’ |
1,2,3,4,5 |
30% |
||
|
Đánh giá tổng kết |
Thi hết học phần |
Bài kiểm tra viết + vấn đáp |
1,2,3,4,5 |
60% |
|
|
Tổng |
100% |
||||
