Căn cứ Thông báo xét chọn học bổng Rotary năm học 2017-2018 và hồ sơ đề nghị xét chọn học bổng của sinh viên, Phòng Quản lý đào tạo thông báo Danh sách sinh viên dự kiến được nhận học bổng dưới đây:
Stt |
Mã HS |
MSV |
HỌ TÊN |
LỚP |
CHUYÊN NGÀNH |
KHÓA |
ĐT |
KV |
KHỐI |
ĐIỂM |
ĐIỂM |
ĐIỂM |
TỔNG ĐIỂM |
TỔNG ĐIỂM |
TỔNG |
HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH |
1 |
1 |
1711110456 |
Nguyễn Thị May |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
1 |
A01 |
9.40 |
9.50 |
9.60 |
38.10 |
1.50 |
39.60 |
Giải nhì Toán cấp tỉnh năm học 2016-2027; |
2 |
23 |
1711110702 |
Nguyễn Thị Thúy Trâm |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
2NT |
A01 |
9.20 |
9.00 |
10.00 |
38.20 |
1.00 |
39.20 |
Giải KK môn tiếng Anh kỳ thi học sinh giỏi |
3 |
14 |
1711110659 |
Hoàng Thị Thịnh |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
01 |
1 |
D01 |
8.60 |
9.00 |
9.00 |
35.60 |
3.50 |
39.10 |
|
4 |
8 |
1711110032 |
Nguyễn Phương Anh |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
2NT |
D01 |
9.40 |
8.75 |
9.60 |
37.35 |
1.00 |
38.35 |
Giải nhì môn Ngữ Văn cấp tỉnh 2017; |
5 |
26 |
1711110019 |
Lê Thị Phương Anh |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
3 |
A01 |
10.00 |
9.75 |
9.00 |
37.75 |
0.00 |
37.75 |
|
6 |
7 |
1711110173 |
Nguyễn Hoàng Giang |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
3 |
D06 |
9.80 |
9.00 |
9.40 |
37.60 |
0.00 |
37.60 |
Thủ khoa tổ hợp môn xét tuyển D06 |
7 |
24 |
1711110124 |
Vũ Phương Đông |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
3 |
D07 |
9.00 |
9.00 |
9.80 |
37.60 |
0.00 |
37.60 |
|
8 |
25 |
1711110512 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
2NT |
D07 |
9.40 |
9.75 |
8.60 |
36.35 |
1.00 |
37.35 |
|
9 |
15 |
1711110729 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nhật 1 |
KTĐN |
56 |
|
2 |
A00 |
9.40 |
9.50 |
8.75 |
36.40 |
0.50 |
36.90 |
Hộ nghèo 2017; |
10 |
18 |
1711120022 |
Vũ Thị Ngọc Bích |
Nhật 1 |
TMQT |
56 |
|
2 |
D01 |
9.20 |
8.00 |
9.80 |
36.80 |
0.50 |
37.30 |
|
11 |
5 |
1717740086 |
Bùi Thị Thanh Thúy |
Nhật 2 |
TNTM |
56 |
|
2 |
D01 |
9.40 |
8.50 |
9.80 |
37.50 |
0.50 |
38.00 |
Hộ nghèo 2017; |
12 |
17 |
1717740074 |
Lê Thị Phượng |
Nhật 2 |
TNTM |
56 |
|
2NT |
D01 |
8.60 |
8.50 |
9.80 |
36.70 |
1.00 |
37.70 |
Giải Ba môn tiếng Anh kỳ thi học sinh giỏi |
13 |
22 |
1717740087 |
Ngô Thị Thúy |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
2NT |
D01 |
9.00 |
7.50 |
9.80 |
36.10 |
1.00 |
37.10 |
|
14 |
11 |
1717740012 |
Trần Lan Anh |
Nhật 2 |
TNTM |
56 |
|
2 |
D01 |
9.00 |
8.00 |
9.60 |
36.20 |
0.50 |
36.70 |
|
15 |
20 |
1717740099 |
Nguyễn Thị Trang |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
2NT |
D01 |
8.80 |
7.00 |
9.80 |
35.40 |
1.00 |
36.40 |
|
16 |
4 |
1717740004 |
Bùi Thị Thu Anh |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
1 |
D01 |
7.80 |
8.75 |
9.00 |
34.55 |
1.50 |
36.05 |
|
17 |
10 |
1717740034 |
Vũ Thị Hoàn |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
2NT |
D01 |
8.40 |
7.00 |
9.80 |
35.00 |
1.00 |
36.00 |
|
18 |
9 |
1717740111 |
Phạm Thị Minh Hải Yến |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
2 |
D01 |
8.00 |
8.25 |
9.60 |
35.45 |
0.50 |
35.95 |
|
19 |
16 |
1717740063 |
Trần Hồng Minh |
Nhật 3 |
TNTM |
56 |
|
3 |
D01 |
8.60 |
8.50 |
9.40 |
35.90 |
0.00 |
35.90 |
Gia đình có hoàn cảnh khó khăn; |
20 |
13 |
1717740076 |
Lê Thị Tâm |
Nhật 1 |
TNTM |
56 |
|
2NT |
D01 |
8.60 |
7.00 |
9.60 |
34.80 |
1.00 |
35.80 |
Hộ cận nghèo 2017; |
Sinh viên có thắc mắc về danh sách được nhận học bổng, đề nghị liên hệ với Phòng Quản lý đào tạo (gặp thày Hưng) để được giải đáp/ hỗ trợ